単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 386,846 347,813 342,277 512,515 379,612
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -203,124 -224,845 -173,671 -357,840 -224,863
3. Tiền chi trả cho người lao động -16,741 -14,979 -18,621 -20,180 -18,696
4. Tiền chi trả lãi vay -22,159 -20,547 -19,887 -17,812 -10,131
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,901 -4,460 -6,011 -6,547 -6,008
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,567 36,722 31,765 16,956 6,660
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -95,964 -99,420 -117,566 -63,250 -59,198
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,526 20,283 38,285 63,841 67,375
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,251 -3,076 -155 -3,121 -1,089
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 209 239 3 261
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,000 -2,000 12,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,000 2,000 10,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,746 2,152 2,280 3,202 1,674
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,296 69,931 2,128 12,087 10,846
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 59,570 26,291 37,994 56,903 20,083
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -65,169 -48,161 -63,899 -87,939 -52,192
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,402 -34,840 -39,257 -26,217 -22,613
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -25,001 -56,710 -65,162 -57,254 -54,722
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,228 33,505 -24,750 18,675 23,499
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,611 51,842 85,340 60,604 79,293
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 -6 14 15 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51,842 85,340 60,604 79,293 102,820