Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284,103
|
256,613
|
336,741
|
465,001
|
252,577
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
284,103
|
256,613
|
336,741
|
465,001
|
252,577
|
Giá vốn hàng bán
|
216,821
|
199,119
|
266,934
|
393,265
|
183,282
|
Lợi nhuận gộp
|
67,281
|
57,494
|
69,807
|
71,736
|
69,295
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,395
|
19,547
|
4,164
|
4,236
|
2,395
|
Chi phí tài chính
|
25,729
|
15,880
|
20,058
|
18,043
|
10,037
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,941
|
20,339
|
20,051
|
18,039
|
10,019
|
Chi phí bán hàng
|
498
|
1,126
|
384
|
249
|
382
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,991
|
22,992
|
22,927
|
22,923
|
31,571
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,459
|
37,044
|
30,602
|
34,758
|
29,700
|
Thu nhập khác
|
245
|
561
|
116
|
88
|
407
|
Chi phí khác
|
47
|
17
|
51
|
1,143
|
304
|
Lợi nhuận khác
|
199
|
544
|
64
|
-1,055
|
102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,658
|
37,588
|
30,666
|
33,703
|
29,802
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,008
|
7,675
|
6,374
|
7,374
|
6,401
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
45
|
-767
|
400
|
1,089
|
-743
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,053
|
6,909
|
6,774
|
8,463
|
5,657
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,605
|
30,679
|
23,892
|
25,240
|
24,145
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-288
|
-156
|
-210
|
-609
|
433
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,893
|
30,835
|
24,102
|
25,850
|
23,712
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|