単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167,056 58,861 40,182 47,458 106,076
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 167,056 58,861 40,182 47,458 106,076
Giá vốn hàng bán 148,508 45,209 26,905 29,900 81,268
Lợi nhuận gộp 18,548 13,651 13,277 17,559 24,808
Doanh thu hoạt động tài chính 1,015 328 395 534 1,138
Chi phí tài chính 3,945 3,112 2,322 2,381 2,223
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,944 3,112 2,322 2,362 2,223
Chi phí bán hàng 56 33 78 107 177
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,419 6,506 5,865 7,371 11,829
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,144 4,328 5,407 8,235 11,718
Thu nhập khác 8 27 272 43 83
Chi phí khác 1,085 173 27 26 21
Lợi nhuận khác -1,077 -145 245 17 62
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,067 4,183 5,652 8,252 11,780
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,590 879 1,637 1,538 2,361
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 537 5 -403 -243 -98
Chi phí thuế TNDN 2,127 884 1,235 1,295 2,263
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,940 3,299 4,417 6,957 9,517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -248 16 217 132 68
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,188 3,283 4,200 6,825 9,449
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)