単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,458 106,076 88,179 158,254 130,132
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 47,458 106,076 88,179 158,254 130,132
Giá vốn hàng bán 29,900 81,268 71,961 140,907 111,241
Lợi nhuận gộp 17,559 24,808 16,219 17,347 18,892
Doanh thu hoạt động tài chính 534 1,138 585 760 701
Chi phí tài chính 2,381 2,223 2,238 2,262 2,163
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,362 2,223 2,238 2,262 2,163
Chi phí bán hàng 107 177 255 183 96
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,371 11,829 5,880 6,494 6,124
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,235 11,718 8,432 9,168 11,210
Thu nhập khác 43 83 29 20 0
Chi phí khác 26 21 369 17 296
Lợi nhuận khác 17 62 -340 3 -296
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,252 11,780 8,092 9,171 10,914
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,538 2,361 1,710 2,097 2,341
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -243 -98 -97 -85 56
Chi phí thuế TNDN 1,295 2,263 1,613 2,012 2,397
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,957 9,517 6,479 7,159 8,517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 132 68 44 52 -25
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,825 9,449 6,435 7,107 8,541
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)