Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,182
|
47,458
|
106,076
|
88,179
|
158,254
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
40,182
|
47,458
|
106,076
|
88,179
|
158,254
|
Giá vốn hàng bán
|
26,905
|
29,900
|
81,268
|
71,961
|
140,907
|
Lợi nhuận gộp
|
13,277
|
17,559
|
24,808
|
16,219
|
17,347
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
395
|
534
|
1,138
|
585
|
760
|
Chi phí tài chính
|
2,322
|
2,381
|
2,223
|
2,238
|
2,262
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,322
|
2,362
|
2,223
|
2,238
|
2,262
|
Chi phí bán hàng
|
78
|
107
|
177
|
255
|
183
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,865
|
7,371
|
11,829
|
5,880
|
6,494
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,407
|
8,235
|
11,718
|
8,432
|
9,168
|
Thu nhập khác
|
272
|
43
|
83
|
29
|
20
|
Chi phí khác
|
27
|
26
|
21
|
369
|
17
|
Lợi nhuận khác
|
245
|
17
|
62
|
-340
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,652
|
8,252
|
11,780
|
8,092
|
9,171
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,637
|
1,538
|
2,361
|
1,710
|
2,097
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-403
|
-243
|
-98
|
-97
|
-85
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,235
|
1,295
|
2,263
|
1,613
|
2,012
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,417
|
6,957
|
9,517
|
6,479
|
7,159
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
217
|
132
|
68
|
44
|
52
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,200
|
6,825
|
9,449
|
6,435
|
7,107
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|