単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 211,101 176,528 156,387 175,419 242,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,293 80,777 53,338 74,776 102,820
1. Tiền 75,736 48,777 15,338 22,773 21,795
2. Các khoản tương đương tiền 3,558 32,000 38,000 52,003 81,025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,521 77,800 69,326 63,261 96,186
1. Phải thu khách hàng 105,364 79,266 53,664 50,604 71,343
2. Trả trước cho người bán 3,222 3,394 22,231 22,039 38,114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,791 5,997 5,141 4,565 3,934
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,856 -10,856 -11,710 -13,948 -17,205
IV. Tổng hàng tồn kho 14,021 13,782 26,145 27,007 30,939
1. Hàng tồn kho 14,397 14,159 26,522 27,383 31,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376 -376 -376 -376 -376
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,266 4,169 7,578 10,375 13,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,266 4,169 7,578 10,375 13,002
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304,491 303,010 296,429 291,134 286,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 72 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 72 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157,755 153,760 153,444 149,257 145,192
1. Tài sản cố định hữu hình 138,739 134,881 134,702 130,652 126,723
- Nguyên giá 252,168 252,273 255,251 254,801 254,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,430 -117,393 -120,550 -124,149 -128,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,017 18,880 18,743 18,606 18,469
- Nguyên giá 23,567 23,567 23,567 23,567 23,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,551 -4,688 -4,825 -4,962 -5,099
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 121,583 119,902 118,220 116,539 114,857
- Nguyên giá 206,497 206,497 206,497 206,497 206,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,914 -86,595 -88,277 -89,958 -91,640
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,856 2,856 2,856 2,856 2,856
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,488 4,488 4,488 4,488 4,488
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,632 -1,632 -1,632 -1,632 -1,632
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,821 1,637 1,486 1,594 1,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,131 952 804 916 710
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 691 685 682 679 673
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 878 781 683 586 488
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,591 479,538 452,816 466,554 529,265
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 321,678 281,913 264,027 270,808 337,202
I. Nợ ngắn hạn 162,729 141,484 127,114 137,138 206,959
1. Vay và nợ ngắn 14,071 0 7,463 9,553 10,529
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 72,941 50,334 32,262 34,455 50,988
4. Người mua trả tiền trước 2,266 26,504 28,931 32,215 69,894
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,047 11,523 4,590 10,200 7,479
6. Phải trả người lao động 3,251 886 803 754 2,243
7. Chi phí phải trả 14,077 10,436 4,649 1,990 20,042
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,747 16,652 16,200 15,802 18,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,488 25,148 29,204 29,157 25,507
II. Nợ dài hạn 158,949 140,429 136,913 133,670 130,243
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 27,109 27,406 27,587 27,880 27,847
4. Vay và nợ dài hạn 121,739 102,951 99,691 96,431 93,171
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,074 5,074 4,666 4,420 4,316
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193,913 197,625 188,789 195,746 192,063
I. Vốn chủ sở hữu 193,900 197,611 188,775 195,732 192,049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132,000 132,000 132,000 132,000 132,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639 9,639 9,639 9,639 9,639
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,420 34,420 34,420 34,420 34,420
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,307 17,003 7,950 14,774 11,023
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14 14 14 14 14
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,840 0 3,011 3,011 1,988
2. Nguồn kinh phí 14 14 14 14 14
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,534 4,549 4,767 4,899 4,967
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,591 479,538 452,816 466,554 529,265