TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211,101
|
176,528
|
156,387
|
175,419
|
242,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,293
|
80,777
|
53,338
|
74,776
|
102,820
|
1. Tiền
|
75,736
|
48,777
|
15,338
|
22,773
|
21,795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,558
|
32,000
|
38,000
|
52,003
|
81,025
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103,521
|
77,800
|
69,326
|
63,261
|
96,186
|
1. Phải thu khách hàng
|
105,364
|
79,266
|
53,664
|
50,604
|
71,343
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,222
|
3,394
|
22,231
|
22,039
|
38,114
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,791
|
5,997
|
5,141
|
4,565
|
3,934
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,856
|
-10,856
|
-11,710
|
-13,948
|
-17,205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,021
|
13,782
|
26,145
|
27,007
|
30,939
|
1. Hàng tồn kho
|
14,397
|
14,159
|
26,522
|
27,383
|
31,315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,266
|
4,169
|
7,578
|
10,375
|
13,002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,266
|
4,169
|
7,578
|
10,375
|
13,002
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304,491
|
303,010
|
296,429
|
291,134
|
286,319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
72
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
72
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,755
|
153,760
|
153,444
|
149,257
|
145,192
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
138,739
|
134,881
|
134,702
|
130,652
|
126,723
|
- Nguyên giá
|
252,168
|
252,273
|
255,251
|
254,801
|
254,952
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113,430
|
-117,393
|
-120,550
|
-124,149
|
-128,229
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,017
|
18,880
|
18,743
|
18,606
|
18,469
|
- Nguyên giá
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,551
|
-4,688
|
-4,825
|
-4,962
|
-5,099
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
121,583
|
119,902
|
118,220
|
116,539
|
114,857
|
- Nguyên giá
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,914
|
-86,595
|
-88,277
|
-89,958
|
-91,640
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,821
|
1,637
|
1,486
|
1,594
|
1,383
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,131
|
952
|
804
|
916
|
710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
691
|
685
|
682
|
679
|
673
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
878
|
781
|
683
|
586
|
488
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515,591
|
479,538
|
452,816
|
466,554
|
529,265
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
321,678
|
281,913
|
264,027
|
270,808
|
337,202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162,729
|
141,484
|
127,114
|
137,138
|
206,959
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,071
|
0
|
7,463
|
9,553
|
10,529
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
72,941
|
50,334
|
32,262
|
34,455
|
50,988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,266
|
26,504
|
28,931
|
32,215
|
69,894
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,047
|
11,523
|
4,590
|
10,200
|
7,479
|
6. Phải trả người lao động
|
3,251
|
886
|
803
|
754
|
2,243
|
7. Chi phí phải trả
|
14,077
|
10,436
|
4,649
|
1,990
|
20,042
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,747
|
16,652
|
16,200
|
15,802
|
18,290
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22,488
|
25,148
|
29,204
|
29,157
|
25,507
|
II. Nợ dài hạn
|
158,949
|
140,429
|
136,913
|
133,670
|
130,243
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
27,109
|
27,406
|
27,587
|
27,880
|
27,847
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
121,739
|
102,951
|
99,691
|
96,431
|
93,171
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,074
|
5,074
|
4,666
|
4,420
|
4,316
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,913
|
197,625
|
188,789
|
195,746
|
192,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,900
|
197,611
|
188,775
|
195,732
|
192,049
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,307
|
17,003
|
7,950
|
14,774
|
11,023
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,840
|
0
|
3,011
|
3,011
|
1,988
|
2. Nguồn kinh phí
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,534
|
4,549
|
4,767
|
4,899
|
4,967
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515,591
|
479,538
|
452,816
|
466,554
|
529,265
|