単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 136,790 115,792 70,525 57,499 135,795
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -86,953 -62,166 -71,590 -23,625 -67,476
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,940 -6,354 -4,028 -3,891 -4,261
4. Tiền chi trả lãi vay -3,872 -3,148 -2,343 -2,370 -2,215
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,344 -1,379 -1,390 -114 -3,125
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,837 11,465 1,053 1,935 2,207
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14,661 -20,091 -13,732 -7,049 -18,427
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30,858 34,119 -21,505 22,384 42,500
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5 -992 -79 -48
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 175 43 80
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 596 256 229 415 648
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 596 251 -588 379 681
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,987 7,463 2,091 10,529
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39,431 -32,858 -3,260 -3,260 -12,813
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,853 -41 -9,562 -137 -12,873
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,297 -32,899 -5,359 -1,307 -15,157
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17,157 1,471 -27,452 21,457 28,023
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,137 79,293 80,777 53,338 74,776
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 12 14 -19 21
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 79,293 80,777 53,338 74,776 102,820