TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77,721
|
73,118
|
77,430
|
83,313
|
84,189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,994
|
22,038
|
35,026
|
25,615
|
25,259
|
1. Tiền
|
6,994
|
13,038
|
18,026
|
15,615
|
18,259
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
9,000
|
17,000
|
10,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,377
|
46,924
|
37,933
|
53,842
|
55,318
|
1. Phải thu khách hàng
|
51,951
|
43,148
|
35,850
|
39,085
|
41,989
|
2. Trả trước cho người bán
|
331
|
596
|
260
|
925
|
1,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,703
|
3,787
|
2,468
|
14,477
|
13,117
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-608
|
-608
|
-646
|
-646
|
-826
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,178
|
1,512
|
3,094
|
1,956
|
2,051
|
1. Hàng tồn kho
|
1,178
|
1,512
|
3,094
|
1,956
|
2,051
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,172
|
2,644
|
1,377
|
1,900
|
1,562
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,516
|
2,252
|
1,279
|
1,807
|
1,469
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
403
|
230
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
252
|
162
|
98
|
93
|
93
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
50,848
|
49,075
|
46,958
|
44,444
|
42,110
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
518
|
501
|
481
|
481
|
481
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
518
|
501
|
481
|
481
|
481
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,305
|
46,712
|
44,445
|
42,049
|
39,832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,305
|
46,618
|
44,203
|
41,827
|
39,629
|
- Nguyên giá
|
122,975
|
129,633
|
129,556
|
129,556
|
129,616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,670
|
-83,015
|
-85,353
|
-87,729
|
-89,987
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
94
|
243
|
223
|
203
|
- Nguyên giá
|
66
|
160
|
329
|
329
|
329
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-66
|
-86
|
-106
|
-126
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,979
|
1,863
|
1,773
|
1,655
|
1,539
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,968
|
1,852
|
1,773
|
1,655
|
1,539
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11
|
11
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128,569
|
122,194
|
124,388
|
127,756
|
126,300
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,988
|
37,266
|
36,457
|
36,804
|
33,732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,409
|
37,266
|
36,457
|
36,804
|
33,732
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,789
|
0
|
0
|
7,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,540
|
23,606
|
21,610
|
17,637
|
20,027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49
|
358
|
139
|
33
|
63
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
809
|
894
|
952
|
1,048
|
1,453
|
6. Phải trả người lao động
|
5,904
|
8,439
|
11,515
|
7,838
|
8,328
|
7. Chi phí phải trả
|
1,783
|
1,652
|
0
|
490
|
1,157
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,010
|
1,300
|
1,900
|
2,648
|
1,663
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81,581
|
84,928
|
87,930
|
90,952
|
92,568
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81,581
|
84,928
|
87,930
|
90,952
|
92,568
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33,550
|
33,550
|
33,550
|
33,550
|
50,325
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,383
|
1,383
|
1,383
|
1,383
|
1,383
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,354
|
32,354
|
32,354
|
32,354
|
32,354
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,306
|
15,598
|
18,635
|
21,570
|
6,349
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,524
|
1,018
|
342
|
111
|
1,041
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,987
|
2,043
|
2,008
|
2,095
|
2,158
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128,569
|
122,194
|
124,388
|
127,756
|
126,300
|