単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78,992 82,453 77,721 73,118 77,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,965 35,823 19,994 22,038 35,026
1. Tiền 15,465 12,323 6,994 13,038 18,026
2. Các khoản tương đương tiền 22,500 23,500 13,000 9,000 17,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,023 43,509 54,377 46,924 37,933
1. Phải thu khách hàng 35,987 40,914 51,951 43,148 35,850
2. Trả trước cho người bán 338 159 331 596 260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,894 2,632 2,703 3,787 2,468
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196 -196 -608 -608 -646
IV. Tổng hàng tồn kho 1,129 807 1,178 1,512 3,094
1. Hàng tồn kho 1,129 807 1,178 1,512 3,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,874 2,314 2,172 2,644 1,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,465 1,925 1,516 2,252 1,279
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27 17 403 230 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 381 371 252 162 98
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51,049 47,173 50,848 49,075 46,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,710 511 518 501 481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,710 511 518 501 481
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47,112 44,555 42,305 46,712 44,445
1. Tài sản cố định hữu hình 47,109 44,553 42,305 46,618 44,203
- Nguyên giá 122,975 122,975 122,975 129,633 129,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,867 -78,422 -80,670 -83,015 -85,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4 2 0 94 243
- Nguyên giá 66 66 66 160 329
- Giá trị hao mòn lũy kế -62 -64 -66 -66 -86
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,228 2,107 1,979 1,863 1,773
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,209 2,088 1,968 1,852 1,773
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 19 19 11 11 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,041 129,625 128,569 122,194 124,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48,608 45,669 46,988 37,266 36,457
I. Nợ ngắn hạn 39,135 36,196 39,409 37,266 36,457
1. Vay và nợ ngắn 3,789 2,842 3,789 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,188 21,499 24,540 23,606 21,610
4. Người mua trả tiền trước 28 661 49 358 139
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,040 1,339 809 894 952
6. Phải trả người lao động 2,089 5,851 5,904 8,439 11,515
7. Chi phí phải trả 7,507 543 1,783 1,652 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,011 3,031 1,010 1,300 1,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,474 9,474 7,579 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,474 9,474 7,579 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,433 83,956 81,581 84,928 87,930
I. Vốn chủ sở hữu 81,433 83,956 81,581 84,928 87,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 33,550 33,550 33,550 33,550 33,550
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,383 1,383 1,383 1,383 1,383
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,457 26,457 32,354 32,354 32,354
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,046 20,569 12,306 15,598 18,635
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 482 430 1,524 1,018 342
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,997 1,997 1,987 2,043 2,008
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,041 129,625 128,569 122,194 124,388