I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,264
|
4,326
|
4,229
|
3,843
|
4,262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,438
|
2,305
|
2,443
|
2,341
|
2,177
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,249
|
2,427
|
2,358
|
2,396
|
2,303
|
- Các khoản dự phòng
|
412
|
|
38
|
|
180
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-166
|
|
-20
|
|
-167
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-206
|
-184
|
66
|
-55
|
-153
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
149
|
61
|
0
|
|
14
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,702
|
6,631
|
6,672
|
6,184
|
6,439
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,859
|
8,036
|
8,751
|
-15,771
|
-1,851
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-372
|
-334
|
-1,582
|
1,138
|
-95
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
612
|
1,485
|
337
|
-6,453
|
2,883
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
529
|
-620
|
1,051
|
-409
|
454
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-130
|
-61
|
0
|
|
-14
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-818
|
-714
|
-1,097
|
-923
|
-687
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-177
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-671
|
-507
|
-720
|
-231
|
-748
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,184
|
13,916
|
13,413
|
-16,466
|
6,380
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,045
|
-695
|
-444
|
|
-86
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
117
|
-52
|
|
25
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
206
|
74
|
51
|
55
|
157
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,839
|
-503
|
-444
|
55
|
96
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
947
|
|
0
|
7,000
|
-7,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,895
|
-11,368
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,026
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,973
|
-11,368
|
0
|
7,000
|
-7,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,996
|
2,045
|
12,969
|
-9,411
|
-524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,823
|
19,994
|
22,038
|
35,026
|
25,615
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
166
|
|
19
|
|
167
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,994
|
22,038
|
35,026
|
25,615
|
25,259
|