I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,558
|
17,538
|
20,164
|
15,006
|
16,151
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,766
|
7,304
|
9,795
|
9,464
|
9,834
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,587
|
7,123
|
8,989
|
9,412
|
9,593
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
115
|
151
|
-199
|
-186
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-691
|
-315
|
-218
|
-784
|
-402
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
869
|
381
|
873
|
1,036
|
378
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,324
|
24,842
|
29,958
|
24,470
|
25,984
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,103
|
-11,084
|
-5,586
|
16,753
|
740
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-241
|
-64
|
379
|
-10
|
-1,965
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,017
|
8,447
|
-4,080
|
-6,509
|
1,349
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
257
|
656
|
768
|
-167
|
622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
881
|
-346
|
-709
|
-1,122
|
-378
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,569
|
-2,561
|
-4,392
|
-3,750
|
-3,638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
126
|
0
|
78
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-716
|
-891
|
-1,029
|
-1,788
|
-1,892
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,977
|
18,999
|
15,386
|
27,876
|
20,822
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,873
|
-6,357
|
-28,963
|
-2,005
|
-7,184
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
114
|
0
|
769
|
134
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
303
|
313
|
218
|
650
|
519
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,456
|
-5,044
|
-27,976
|
-221
|
-6,600
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
18,000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,158
|
-5,211
|
-4,237
|
-4,816
|
-13,263
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,710
|
-3,767
|
-3,170
|
-4,026
|
-4,084
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,868
|
-8,977
|
10,593
|
-8,842
|
-17,347
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,652
|
4,977
|
-1,997
|
18,813
|
-3,125
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,680
|
16,333
|
21,195
|
19,047
|
37,965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-115
|
-151
|
105
|
185
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,333
|
21,195
|
19,047
|
37,965
|
35,026
|