Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,628
|
77,808
|
83,235
|
67,420
|
76,031
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
70,628
|
77,808
|
83,235
|
67,420
|
76,031
|
Giá vốn hàng bán
|
63,497
|
69,575
|
73,512
|
59,526
|
67,829
|
Lợi nhuận gộp
|
7,132
|
8,233
|
9,723
|
7,894
|
8,202
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
373
|
17
|
149
|
55
|
313
|
Chi phí tài chính
|
155
|
70
|
6
|
19
|
18
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
149
|
61
|
0
|
|
14
|
Chi phí bán hàng
|
489
|
944
|
1,452
|
1,253
|
1,305
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,591
|
2,959
|
4,222
|
2,968
|
2,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,270
|
4,278
|
4,192
|
3,710
|
4,296
|
Thu nhập khác
|
29
|
117
|
53
|
133
|
62
|
Chi phí khác
|
36
|
69
|
16
|
0
|
96
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
48
|
37
|
133
|
-34
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,264
|
4,326
|
4,229
|
3,843
|
4,262
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
841
|
935
|
1,216
|
821
|
968
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
|
11
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
848
|
935
|
1,227
|
821
|
968
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,416
|
3,391
|
3,002
|
3,022
|
3,294
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
62
|
56
|
-35
|
87
|
71
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,354
|
3,336
|
3,037
|
2,935
|
3,223
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|