単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,628 77,808 83,235 67,420 76,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 70,628 77,808 83,235 67,420 76,031
Giá vốn hàng bán 63,497 69,575 73,512 59,526 67,829
Lợi nhuận gộp 7,132 8,233 9,723 7,894 8,202
Doanh thu hoạt động tài chính 373 17 149 55 313
Chi phí tài chính 155 70 6 19 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 149 61 0 14
Chi phí bán hàng 489 944 1,452 1,253 1,305
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,591 2,959 4,222 2,968 2,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,270 4,278 4,192 3,710 4,296
Thu nhập khác 29 117 53 133 62
Chi phí khác 36 69 16 0 96
Lợi nhuận khác -7 48 37 133 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,264 4,326 4,229 3,843 4,262
Chi phí thuế TNDN hiện hành 841 935 1,216 821 968
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 11
Chi phí thuế TNDN 848 935 1,227 821 968
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,416 3,391 3,002 3,022 3,294
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 62 56 -35 87 71
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,354 3,336 3,037 2,935 3,223
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)