TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,937,461
|
4,955,399
|
5,156,882
|
5,496,242
|
4,679,741
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
288,064
|
336,985
|
459,559
|
894,915
|
368,128
|
1. Tiền
|
247,064
|
310,985
|
439,059
|
706,715
|
359,128
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41,000
|
26,000
|
20,500
|
188,200
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,572,306
|
1,902,277
|
1,856,128
|
1,697,942
|
1,437,476
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,352,355
|
2,189,357
|
2,295,402
|
2,245,231
|
2,151,944
|
1. Phải thu khách hàng
|
821,059
|
1,418,842
|
1,180,787
|
1,370,832
|
1,617,491
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,832
|
46,258
|
39,245
|
183,017
|
109,787
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
510,273
|
739,059
|
1,095,782
|
713,424
|
447,473
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,809
|
-14,802
|
-20,411
|
-22,042
|
-22,807
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
606,030
|
383,968
|
341,504
|
397,845
|
282,112
|
1. Hàng tồn kho
|
606,030
|
383,968
|
341,580
|
397,845
|
282,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-76
|
0
|
-276
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118,706
|
142,813
|
204,288
|
260,310
|
440,080
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117,195
|
137,349
|
190,832
|
256,440
|
432,887
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,003
|
3,680
|
2,602
|
3,764
|
7,004
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
508
|
1,784
|
10,854
|
107
|
190
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
450,374
|
478,872
|
574,291
|
938,050
|
1,669,238
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,408
|
4,717
|
22,805
|
24,023
|
346,985
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,408
|
4,717
|
22,805
|
24,023
|
346,985
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
314,141
|
319,846
|
267,953
|
372,986
|
737,913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
279,673
|
279,231
|
231,435
|
337,081
|
690,815
|
- Nguyên giá
|
542,943
|
624,385
|
655,441
|
819,460
|
1,296,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263,270
|
-345,154
|
-424,006
|
-482,378
|
-605,862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,468
|
40,615
|
36,518
|
35,904
|
47,097
|
- Nguyên giá
|
47,711
|
58,574
|
59,343
|
63,830
|
82,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,244
|
-17,959
|
-22,825
|
-27,926
|
-34,903
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
34,000
|
150,000
|
74,000
|
30,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,397
|
111,112
|
123,795
|
383,877
|
470,300
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,397
|
111,112
|
123,795
|
383,877
|
470,300
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,387,835
|
5,434,272
|
5,731,172
|
6,434,292
|
6,348,979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,179,238
|
4,108,724
|
4,341,352
|
4,853,076
|
4,755,171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,171,941
|
4,108,057
|
4,328,914
|
4,799,679
|
4,681,055
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,088,322
|
1,166,428
|
1,296,771
|
1,670,708
|
1,372,807
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
368,824
|
440,869
|
333,785
|
484,659
|
660,946
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,922
|
3,474
|
3,453
|
3,516
|
3,988
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52,467
|
86,561
|
84,318
|
119,089
|
122,896
|
6. Phải trả người lao động
|
499,968
|
531,671
|
526,915
|
587,491
|
585,521
|
7. Chi phí phải trả
|
145,762
|
325,986
|
240,880
|
317,007
|
329,268
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
985,231
|
1,529,790
|
1,806,664
|
1,569,593
|
1,473,017
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,297
|
667
|
12,438
|
53,397
|
74,117
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
152
|
667
|
12,438
|
12,606
|
26,453
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,145
|
0
|
0
|
40,791
|
47,664
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,208,597
|
1,325,548
|
1,389,821
|
1,581,216
|
1,593,808
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,208,597
|
1,325,548
|
1,389,821
|
1,581,216
|
1,593,808
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
830,479
|
1,035,585
|
1,132,172
|
1,217,830
|
1,217,830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,037
|
22,037
|
22,037
|
21,174
|
21,174
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,552
|
-3,296
|
-5,074
|
-4,306
|
-3,894
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
48,406
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
349,608
|
266,301
|
235,765
|
341,598
|
310,291
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,113
|
8,352
|
1,023
|
15,232
|
89,671
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,387,835
|
5,434,272
|
5,731,172
|
6,434,292
|
6,348,979
|