単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,937,461 4,955,399 5,156,882 5,496,242 4,679,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 288,064 336,985 459,559 894,915 368,128
1. Tiền 247,064 310,985 439,059 706,715 359,128
2. Các khoản tương đương tiền 41,000 26,000 20,500 188,200 9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,572,306 1,902,277 1,856,128 1,697,942 1,437,476
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,352,355 2,189,357 2,295,402 2,245,231 2,151,944
1. Phải thu khách hàng 821,059 1,418,842 1,180,787 1,370,832 1,617,491
2. Trả trước cho người bán 32,832 46,258 39,245 183,017 109,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 510,273 739,059 1,095,782 713,424 447,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,809 -14,802 -20,411 -22,042 -22,807
IV. Tổng hàng tồn kho 606,030 383,968 341,504 397,845 282,112
1. Hàng tồn kho 606,030 383,968 341,580 397,845 282,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -76 0 -276
V. Tài sản ngắn hạn khác 118,706 142,813 204,288 260,310 440,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,195 137,349 190,832 256,440 432,887
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,003 3,680 2,602 3,764 7,004
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 508 1,784 10,854 107 190
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 450,374 478,872 574,291 938,050 1,669,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,408 4,717 22,805 24,023 346,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,408 4,717 22,805 24,023 346,985
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 314,141 319,846 267,953 372,986 737,913
1. Tài sản cố định hữu hình 279,673 279,231 231,435 337,081 690,815
- Nguyên giá 542,943 624,385 655,441 819,460 1,296,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,270 -345,154 -424,006 -482,378 -605,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 34,468 40,615 36,518 35,904 47,097
- Nguyên giá 47,711 58,574 59,343 63,830 82,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,244 -17,959 -22,825 -27,926 -34,903
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 34,000 150,000 74,000 30,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 10,000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,397 111,112 123,795 383,877 470,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,397 111,112 123,795 383,877 470,300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,387,835 5,434,272 5,731,172 6,434,292 6,348,979
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,179,238 4,108,724 4,341,352 4,853,076 4,755,171
I. Nợ ngắn hạn 3,171,941 4,108,057 4,328,914 4,799,679 4,681,055
1. Vay và nợ ngắn 1,088,322 1,166,428 1,296,771 1,670,708 1,372,807
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 368,824 440,869 333,785 484,659 660,946
4. Người mua trả tiền trước 2,922 3,474 3,453 3,516 3,988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,467 86,561 84,318 119,089 122,896
6. Phải trả người lao động 499,968 531,671 526,915 587,491 585,521
7. Chi phí phải trả 145,762 325,986 240,880 317,007 329,268
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 985,231 1,529,790 1,806,664 1,569,593 1,473,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,297 667 12,438 53,397 74,117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 152 667 12,438 12,606 26,453
4. Vay và nợ dài hạn 7,145 0 0 40,791 47,664
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,208,597 1,325,548 1,389,821 1,581,216 1,593,808
I. Vốn chủ sở hữu 1,208,597 1,325,548 1,389,821 1,581,216 1,593,808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 830,479 1,035,585 1,132,172 1,217,830 1,217,830
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,037 22,037 22,037 21,174 21,174
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,552 -3,296 -5,074 -4,306 -3,894
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,920 4,920 4,920 4,920 48,406
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 349,608 266,301 235,765 341,598 310,291
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,113 8,352 1,023 15,232 89,671
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,387,835 5,434,272 5,731,172 6,434,292 6,348,979