単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,809,343 5,280,016 5,761,871 4,725,483 4,679,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 885,396 796,449 823,004 350,695 368,128
1. Tiền 707,196 778,249 810,804 339,495 359,128
2. Các khoản tương đương tiền 178,200 18,200 12,200 11,200 9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,707,942 1,597,942 1,491,633 1,535,954 1,437,476
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,567,123 2,235,444 2,754,431 2,204,838 2,151,944
1. Phải thu khách hàng 1,419,331 1,253,677 1,411,949 1,561,654 1,617,491
2. Trả trước cho người bán 351,354 119,093 62,200 66,762 109,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 818,578 884,715 1,301,888 598,027 447,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,139 -22,042 -21,605 -21,605 -22,807
IV. Tổng hàng tồn kho 398,782 392,779 436,428 343,592 282,112
1. Hàng tồn kho 398,782 392,779 436,705 343,869 282,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -276 -276 -276
V. Tài sản ngắn hạn khác 250,100 257,403 256,375 290,404 440,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246,229 256,559 256,008 290,094 432,887
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,764 648 218 227 7,004
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 107 195 150 83 190
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 967,984 1,210,339 1,294,669 1,248,432 1,669,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,698 47,929 44,807 49,495 346,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 30,698 47,929 44,807 49,495 346,985
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 390,959 609,323 700,706 732,831 737,913
1. Tài sản cố định hữu hình 355,055 574,626 664,403 693,916 690,815
- Nguyên giá 837,580 1,082,354 1,203,928 1,268,135 1,296,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -482,525 -507,728 -539,526 -574,219 -605,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,904 34,697 36,304 38,915 47,097
- Nguyên giá 63,830 63,831 66,966 71,433 82,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,926 -29,134 -30,662 -32,518 -34,903
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74,000 84,000 65,000 0 30,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 394,271 385,292 413,808 439,462 470,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 394,271 385,292 413,808 439,462 470,300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,777,327 6,490,356 7,056,540 5,973,915 6,348,979
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,195,831 4,858,455 5,459,198 4,479,846 4,755,171
I. Nợ ngắn hạn 5,183,175 4,787,110 5,391,645 4,416,215 4,681,055
1. Vay và nợ ngắn 1,711,499 1,833,729 1,888,977 1,720,088 1,372,807
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 650,793 347,474 592,579 458,855 660,946
4. Người mua trả tiền trước 17,641 3,781 17,046 3,584 3,988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,210 37,880 94,337 131,468 122,896
6. Phải trả người lao động 606,554 302,231 241,947 266,600 585,521
7. Chi phí phải trả 319,452 481,513 440,289 497,420 329,268
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,710,462 1,733,344 2,022,431 1,228,654 1,473,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,656 71,345 67,553 63,630 74,117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,656 12,656 12,321 12,292 26,453
4. Vay và nợ dài hạn 0 58,689 55,014 51,339 47,664
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,581,496 1,631,901 1,597,343 1,494,069 1,593,808
I. Vốn chủ sở hữu 1,581,496 1,631,901 1,597,343 1,494,069 1,593,808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,217,830 1,217,830 1,217,830 1,217,830 1,217,830
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,174 21,174 21,174 21,174 21,174
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,307 -3,652 -2,990 -4,113 -3,894
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,920 4,920 48,406 48,406 48,406
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 341,878 391,629 312,922 210,772 310,291
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,413 4,842 70,583 67,496 89,671
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,777,327 6,490,356 7,056,540 5,973,915 6,348,979