TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,809,343
|
5,280,016
|
5,761,871
|
4,725,483
|
4,679,741
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
885,396
|
796,449
|
823,004
|
350,695
|
368,128
|
1. Tiền
|
707,196
|
778,249
|
810,804
|
339,495
|
359,128
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
178,200
|
18,200
|
12,200
|
11,200
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,707,942
|
1,597,942
|
1,491,633
|
1,535,954
|
1,437,476
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,567,123
|
2,235,444
|
2,754,431
|
2,204,838
|
2,151,944
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,419,331
|
1,253,677
|
1,411,949
|
1,561,654
|
1,617,491
|
2. Trả trước cho người bán
|
351,354
|
119,093
|
62,200
|
66,762
|
109,787
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
818,578
|
884,715
|
1,301,888
|
598,027
|
447,473
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,139
|
-22,042
|
-21,605
|
-21,605
|
-22,807
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
398,782
|
392,779
|
436,428
|
343,592
|
282,112
|
1. Hàng tồn kho
|
398,782
|
392,779
|
436,705
|
343,869
|
282,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-276
|
-276
|
-276
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
250,100
|
257,403
|
256,375
|
290,404
|
440,080
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
246,229
|
256,559
|
256,008
|
290,094
|
432,887
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,764
|
648
|
218
|
227
|
7,004
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
107
|
195
|
150
|
83
|
190
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
967,984
|
1,210,339
|
1,294,669
|
1,248,432
|
1,669,238
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,698
|
47,929
|
44,807
|
49,495
|
346,985
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,698
|
47,929
|
44,807
|
49,495
|
346,985
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
390,959
|
609,323
|
700,706
|
732,831
|
737,913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
355,055
|
574,626
|
664,403
|
693,916
|
690,815
|
- Nguyên giá
|
837,580
|
1,082,354
|
1,203,928
|
1,268,135
|
1,296,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-482,525
|
-507,728
|
-539,526
|
-574,219
|
-605,862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,904
|
34,697
|
36,304
|
38,915
|
47,097
|
- Nguyên giá
|
63,830
|
63,831
|
66,966
|
71,433
|
82,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,926
|
-29,134
|
-30,662
|
-32,518
|
-34,903
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74,000
|
84,000
|
65,000
|
0
|
30,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
394,271
|
385,292
|
413,808
|
439,462
|
470,300
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
394,271
|
385,292
|
413,808
|
439,462
|
470,300
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,777,327
|
6,490,356
|
7,056,540
|
5,973,915
|
6,348,979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,195,831
|
4,858,455
|
5,459,198
|
4,479,846
|
4,755,171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,183,175
|
4,787,110
|
5,391,645
|
4,416,215
|
4,681,055
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,711,499
|
1,833,729
|
1,888,977
|
1,720,088
|
1,372,807
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
650,793
|
347,474
|
592,579
|
458,855
|
660,946
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,641
|
3,781
|
17,046
|
3,584
|
3,988
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
119,210
|
37,880
|
94,337
|
131,468
|
122,896
|
6. Phải trả người lao động
|
606,554
|
302,231
|
241,947
|
266,600
|
585,521
|
7. Chi phí phải trả
|
319,452
|
481,513
|
440,289
|
497,420
|
329,268
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,710,462
|
1,733,344
|
2,022,431
|
1,228,654
|
1,473,017
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,656
|
71,345
|
67,553
|
63,630
|
74,117
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,656
|
12,656
|
12,321
|
12,292
|
26,453
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
58,689
|
55,014
|
51,339
|
47,664
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,581,496
|
1,631,901
|
1,597,343
|
1,494,069
|
1,593,808
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,581,496
|
1,631,901
|
1,597,343
|
1,494,069
|
1,593,808
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,217,830
|
1,217,830
|
1,217,830
|
1,217,830
|
1,217,830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,174
|
21,174
|
21,174
|
21,174
|
21,174
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4,307
|
-3,652
|
-2,990
|
-4,113
|
-3,894
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,920
|
4,920
|
48,406
|
48,406
|
48,406
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
341,878
|
391,629
|
312,922
|
210,772
|
310,291
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,413
|
4,842
|
70,583
|
67,496
|
89,671
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,777,327
|
6,490,356
|
7,056,540
|
5,973,915
|
6,348,979
|