単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,674,076 4,944,620 5,430,275 5,707,195 5,041,667
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,674,076 4,944,620 5,430,275 5,707,195 5,041,667
Giá vốn hàng bán 4,507,250 4,714,809 5,152,123 5,363,231 4,776,984
Lợi nhuận gộp 166,826 229,811 278,152 343,964 264,683
Doanh thu hoạt động tài chính 29,581 23,345 19,106 19,254 18,294
Chi phí tài chính 13,284 13,899 14,691 16,632 18,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,232 13,841 14,141 16,587 17,245
Chi phí bán hàng 19,543 21,020 29,577 43,495 26,903
Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,918 100,900 119,152 136,490 148,405
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 71,662 117,336 133,837 166,600 89,278
Thu nhập khác 2,003 477 143 467 280
Chi phí khác 80 689 85 318 876
Lợi nhuận khác 1,923 -213 58 149 -596
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,585 117,124 133,895 166,750 88,682
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,127 23,967 26,962 36,360 19,342
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 15,127 23,967 26,962 36,360 19,342
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 58,457 93,156 106,933 130,390 69,340
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 58,457 93,156 106,933 130,390 69,340
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)