Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,674,076
|
4,944,620
|
5,430,275
|
5,707,195
|
5,041,667
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
4,674,076
|
4,944,620
|
5,430,275
|
5,707,195
|
5,041,667
|
Giá vốn hàng bán
|
4,507,250
|
4,714,809
|
5,152,123
|
5,363,231
|
4,776,984
|
Lợi nhuận gộp
|
166,826
|
229,811
|
278,152
|
343,964
|
264,683
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,581
|
23,345
|
19,106
|
19,254
|
18,294
|
Chi phí tài chính
|
13,284
|
13,899
|
14,691
|
16,632
|
18,391
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,232
|
13,841
|
14,141
|
16,587
|
17,245
|
Chi phí bán hàng
|
19,543
|
21,020
|
29,577
|
43,495
|
26,903
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
91,918
|
100,900
|
119,152
|
136,490
|
148,405
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71,662
|
117,336
|
133,837
|
166,600
|
89,278
|
Thu nhập khác
|
2,003
|
477
|
143
|
467
|
280
|
Chi phí khác
|
80
|
689
|
85
|
318
|
876
|
Lợi nhuận khác
|
1,923
|
-213
|
58
|
149
|
-596
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,585
|
117,124
|
133,895
|
166,750
|
88,682
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,127
|
23,967
|
26,962
|
36,360
|
19,342
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,127
|
23,967
|
26,962
|
36,360
|
19,342
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,457
|
93,156
|
106,933
|
130,390
|
69,340
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
58,457
|
93,156
|
106,933
|
130,390
|
69,340
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|