単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,430,275 5,707,195 5,041,667 4,982,327 4,928,288
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,430,275 5,707,195 5,041,667 4,982,327 4,928,288
Giá vốn hàng bán 5,152,123 5,363,231 4,776,984 4,710,900 4,697,697
Lợi nhuận gộp 278,152 343,964 264,683 271,427 230,591
Doanh thu hoạt động tài chính 19,106 19,254 18,294 21,762 26,041
Chi phí tài chính 14,691 16,632 18,391 17,489 19,448
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,141 16,587 17,245 1,640 18,330
Chi phí bán hàng 29,577 43,495 26,903 21,981 27,686
Chi phí quản lý doanh nghiệp 119,152 136,490 148,405 127,065 102,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 133,837 166,600 89,278 126,654 106,669
Thu nhập khác 143 467 280 1,916 2,938
Chi phí khác 85 318 876 2,761 566
Lợi nhuận khác 58 149 -596 -845 2,372
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 133,895 166,750 88,682 125,808 109,041
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,962 36,360 19,342 26,032 23,704
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 26,962 36,360 19,342 26,032 23,704
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 106,933 130,390 69,340 99,776 85,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 106,933 130,390 69,340 99,776 85,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)