単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 133,895 166,750 88,682 125,808 109,041
2. Điều chỉnh cho các khoản 32,353 37,996 40,106 43,076 47,721
- Khấu hao TSCĐ 36,718 34,538 39,942 45,950 51,795
- Các khoản dự phòng -276 4,706 15 7 540
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 876 19 924 616 2,674
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,106 -17,859 -18,019 -19,826 -25,619
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 14,141 16,593 17,245 16,330 18,330
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 166,248 204,746 128,788 168,885 156,761
- Tăng, giảm các khoản phải thu 532,657 -193,910 175,815 -101,563 -18,952
- Tăng, giảm hàng tồn kho 93,112 61,480 -282,020 264,379 37,972
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -989,506 743,529 280,758 -316,138 511,149
- Tăng giảm chi phí trả trước -59,881 -173,632 3,107 82,192 10,284
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,077 -16,387 -17,580 -16,112 -17,201
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,759 -220,600 -42,166 -895 -18,585
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29,470 179,352 -101,538 -15,340 -49,799
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -325,676 584,579 145,163 65,408 611,629
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,821 -120,360 -239,844 -59,197 -141,988
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -392,871 -274,005 -470,912 -993,839 -496,175
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 413,550 342,482 554,151 800,396 393,017
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29,002 15,443 15,963 27,142 17,451
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,860 -36,439 -140,641 -225,499 -227,695
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17,869,929 27,868,701 28,617,251 -28,246,149 64,929
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18,042,493 -28,219,657 -28,444,935 28,229,032 -246,879
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -179,949
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -172,564 -530,906 172,317 -17,117 -181,950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -471,381 17,234 176,839 -177,208 201,984
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 823,004 350,695 389,553 566,443 389,766
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -929 199 51 1,387 -1,055
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 350,695 368,128 566,443 390,622 590,695