単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 73,585 117,124 133,895 166,750 88,682
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,864 23,404 32,353 37,996 40,106
- Khấu hao TSCĐ 26,559 31,951 36,718 34,538 39,942
- Các khoản dự phòng -437 -276 4,706 15
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -39 418 876 19 924
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -28,888 -22,369 -19,106 -17,859 -18,019
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 13,232 13,841 14,141 16,593 17,245
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84,449 140,528 166,248 204,746 128,788
- Tăng, giảm các khoản phải thu -109,783 -571,506 532,657 -193,910 175,815
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,065 -43,926 93,112 61,480 -282,020
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -104,947 451,060 -989,506 743,529 280,758
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,535 -37,743 -59,881 -173,632 3,107
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,368 -13,994 -14,077 -16,387 -17,580
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -68,873 -3,632 -24,759 -220,600 -42,166
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,816 -56,530 -29,470 179,352 -101,538
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -228,808 -135,742 -325,676 584,579 145,163
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -162,554 -70,677 -22,821 -120,360 -239,844
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200,000 -446,788 -392,871 -274,005 -470,912
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 290,000 572,097 413,550 342,482 554,151
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21,284 65,363 29,002 15,443 15,963
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -51,270 119,995 26,860 -36,439 -140,641
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12,064,068 9,669,134 17,869,929 27,868,701 28,617,251
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11,883,150 -9,617,561 -18,042,493 -28,219,657 -28,444,935
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -179,949
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 180,919 51,574 -172,564 -530,906 172,317
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -99,159 35,826 -471,381 17,234 176,839
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 894,915 796,449 823,004 350,695 389,553
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 693 244 -929 199 51
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 796,449 832,519 350,695 368,128 566,443