I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117,124
|
133,895
|
166,750
|
88,682
|
125,808
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,404
|
32,353
|
37,996
|
40,106
|
43,076
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,951
|
36,718
|
34,538
|
39,942
|
45,950
|
- Các khoản dự phòng
|
-437
|
-276
|
4,706
|
15
|
7
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
418
|
876
|
19
|
924
|
616
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,369
|
-19,106
|
-17,859
|
-18,019
|
-19,826
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,841
|
14,141
|
16,593
|
17,245
|
16,330
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
140,528
|
166,248
|
204,746
|
128,788
|
168,885
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-571,506
|
532,657
|
-193,910
|
175,815
|
-101,563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-43,926
|
93,112
|
61,480
|
-282,020
|
264,379
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
451,060
|
-989,506
|
743,529
|
280,758
|
-316,138
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-37,743
|
-59,881
|
-173,632
|
3,107
|
82,192
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,994
|
-14,077
|
-16,387
|
-17,580
|
-16,112
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,632
|
-24,759
|
-220,600
|
-42,166
|
-895
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-56,530
|
-29,470
|
179,352
|
-101,538
|
-15,340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-135,742
|
-325,676
|
584,579
|
145,163
|
65,408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70,677
|
-22,821
|
-120,360
|
-239,844
|
-59,197
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-446,788
|
-392,871
|
-274,005
|
-470,912
|
-993,839
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
572,097
|
413,550
|
342,482
|
554,151
|
800,396
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
65,363
|
29,002
|
15,443
|
15,963
|
27,142
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
119,995
|
26,860
|
-36,439
|
-140,641
|
-225,499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,669,134
|
17,869,929
|
27,868,701
|
28,617,251
|
-28,246,149
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,617,561
|
-18,042,493
|
-28,219,657
|
-28,444,935
|
28,229,032
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-179,949
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51,574
|
-172,564
|
-530,906
|
172,317
|
-17,117
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,826
|
-471,381
|
17,234
|
176,839
|
-177,208
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
796,449
|
823,004
|
350,695
|
389,553
|
566,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
244
|
-929
|
199
|
51
|
1,387
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
832,519
|
350,695
|
368,128
|
566,443
|
390,622
|