I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
779,733
|
591,431
|
669,775
|
906,705
|
1,079,372
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-730,921
|
-566,792
|
-393,280
|
-400,703
|
-442,312
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,139
|
-10,940
|
-11,942
|
-14,224
|
-12,139
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,221
|
-10,035
|
-6,668
|
-6,465
|
-4,603
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-18
|
-1,286
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
516,889
|
369,685
|
160,739
|
167,747
|
139,745
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,305,365
|
-528,854
|
-319,185
|
-404,375
|
-754,587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-761,023
|
-155,505
|
99,421
|
247,400
|
5,475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103
|
103
|
-47
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-483,893
|
-395,802
|
-342,800
|
-356,251
|
-671,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,006,921
|
570,616
|
293,100
|
233,792
|
457,996
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53,040
|
30,953
|
17,891
|
10,125
|
23,670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
575,965
|
205,870
|
-31,857
|
-112,334
|
-189,533
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
14,350
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
832,957
|
362,384
|
322,522
|
364,602
|
632,896
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-689,353
|
-412,910
|
-400,635
|
-451,352
|
-468,087
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
143,604
|
-50,525
|
-63,763
|
-86,750
|
164,809
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41,455
|
-160
|
3,801
|
48,315
|
-19,249
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74,836
|
33,380
|
33,223
|
36,975
|
85,291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
3
|
-24
|
1
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,380
|
33,223
|
37,001
|
85,291
|
66,033
|