I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,771
|
9,173
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,332
|
-34,560
|
- Khấu hao TSCĐ
|
974
|
1,097
|
- Các khoản dự phòng
|
-829
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
31,572
|
-24,010
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,143
|
-14,492
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,758
|
2,844
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84,103
|
-25,387
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,822
|
-9,084
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
116,707
|
24,786
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-214,563
|
17,180
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
494
|
-899
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,399
|
-8,388
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,814
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,481
|
-3,606
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-447,089
|
-799,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
529,359
|
901,946
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,337
|
25,779
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
98,607
|
127,925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
414,822
|
581,536
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-445,455
|
-692,867
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,634
|
-111,331
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32,492
|
12,988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,033
|
98,536
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
174
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98,536
|
111,698
|