単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,047,551 831,453 1,210,499 1,136,162 2,078,225
Các khoản giảm trừ doanh thu 10 6 6 21
Doanh thu thuần 1,047,541 831,447 1,210,499 1,136,156 2,078,204
Giá vốn hàng bán 972,750 774,185 1,127,184 1,069,631 1,953,578
Lợi nhuận gộp 74,792 57,261 83,315 66,526 124,626
Doanh thu hoạt động tài chính 23,584 48,441 15,709 32,217 31,743
Chi phí tài chính 41,001 13,349 32,969 29,743 36,926
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,669 12,758 2,844 6,622 7,915
Chi phí bán hàng 23,252 22,292 28,869 17,489 27,022
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,712 17,297 24,504 18,686 23,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,410 52,765 12,682 32,825 69,012
Thu nhập khác 16 7 34 156 149
Chi phí khác 73 0 3,542 393 320
Lợi nhuận khác -57 7 -3,509 -237 -171
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,353 52,771 9,173 32,587 68,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,085 10,554 2,543 6,530 13,772
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,085 10,554 2,543 6,530 13,772
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,268 42,217 6,630 26,057 55,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,268 42,217 6,630 26,057 55,069
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)