単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 801,623 1,047,551 831,453 1,210,499 1,136,162
Các khoản giảm trừ doanh thu 10 6 6
Doanh thu thuần 801,623 1,047,541 831,447 1,210,499 1,136,156
Giá vốn hàng bán 735,677 972,750 774,185 1,127,184 1,069,631
Lợi nhuận gộp 65,946 74,792 57,261 83,315 66,526
Doanh thu hoạt động tài chính 16,541 23,584 48,441 15,709 32,217
Chi phí tài chính 38,675 41,001 13,349 32,969 29,743
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,302 4,669 12,758 2,844 6,622
Chi phí bán hàng 19,690 23,252 22,292 28,869 17,489
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,631 18,712 17,297 24,504 18,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,491 15,410 52,765 12,682 32,825
Thu nhập khác 15 16 7 34 156
Chi phí khác 0 73 0 3,542 393
Lợi nhuận khác 15 -57 7 -3,509 -237
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,506 15,353 52,771 9,173 32,587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,101 3,085 10,554 2,543 6,530
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,101 3,085 10,554 2,543 6,530
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,405 12,268 42,217 6,630 26,057
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,405 12,268 42,217 6,630 26,057
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)