単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 636,296 801,623 1,047,551 831,453 1,210,499
Các khoản giảm trừ doanh thu 49 10 6
Doanh thu thuần 636,247 801,623 1,047,541 831,447 1,210,499
Giá vốn hàng bán 585,858 735,677 972,750 774,185 1,127,184
Lợi nhuận gộp 50,389 65,946 74,792 57,261 83,315
Doanh thu hoạt động tài chính 32,625 16,541 23,584 48,441 15,709
Chi phí tài chính 38,298 38,675 41,001 13,349 32,969
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,628 6,302 4,669 12,758 2,844
Chi phí bán hàng 13,915 19,690 23,252 22,292 28,869
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,921 13,631 18,712 17,297 24,504
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,880 10,491 15,410 52,765 12,682
Thu nhập khác 6,195 15 16 7 34
Chi phí khác 1,572 0 73 0 3,542
Lợi nhuận khác 4,623 15 -57 7 -3,509
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,502 10,506 15,353 52,771 9,173
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,271 2,101 3,085 10,554 2,543
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,225
Chi phí thuế TNDN 2,496 2,101 3,085 10,554 2,543
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,006 8,405 12,268 42,217 6,630
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,006 8,405 12,268 42,217 6,630
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)