単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,396,163 2,240,211 1,981,525 2,110,822 2,166,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,630 70,262 62,771 71,275 127,305
1. Tiền 53,630 65,262 57,771 62,275 118,305
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 5,000 5,000 9,000 9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,041 10,041 10,041 8,541 8,541
1. Đầu tư ngắn hạn 41 41 41 41 41
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,262,136 963,966 982,706 1,091,399 1,083,885
1. Phải thu khách hàng 1,088,235 1,007,313 981,119 1,077,555 1,079,183
2. Trả trước cho người bán 355,349 145,655 160,462 160,850 160,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 98,327 96,954 95,754 102,186 101,395
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -303,295 -303,722 -272,394 -266,457 -278,880
IV. Tổng hàng tồn kho 1,049,845 1,160,903 890,591 905,227 913,190
1. Hàng tồn kho 1,054,303 1,163,128 892,811 907,447 914,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,458 -2,225 -2,220 -2,220 -938
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,511 35,040 35,417 34,380 33,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,344 1,609 2,035 2,928 2,536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,856 29,520 31,869 29,332 29,241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,310 3,911 1,513 2,120 1,651
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 712,348 705,687 1,096,249 1,054,078 1,274,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,998 115,610 216,613 165,613 165,613
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 121,941 121,553 222,556 165,613 165,613
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,943 -5,943 -5,943 0 0
II. Tài sản cố định 301,500 239,346 234,205 222,145 233,089
1. Tài sản cố định hữu hình 301,315 239,193 234,077 222,033 232,994
- Nguyên giá 769,583 697,813 698,905 675,866 713,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -468,268 -458,620 -464,828 -453,832 -480,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 185 153 127 112 96
- Nguyên giá 4,814 4,814 4,814 4,814 4,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,628 -4,661 -4,687 -4,702 -4,718
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 188,371 242,702 530,829 543,289 526,551
- Nguyên giá 221,854 277,419 583,104 617,568 584,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,483 -34,717 -52,275 -74,280 -58,159
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,532 89,189 89,189 89,189 314,143
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88,467 88,467 88,467 88,467 313,421
3. Đầu tư dài hạn khác 722 722 722 722 722
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,657 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,723 6,185 5,821 19,130 19,708
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,958 3,420 3,635 17,062 17,639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,765 2,765 2,186 2,069 2,069
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,108,511 2,945,898 3,077,774 3,164,900 3,440,496
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,225,830 2,056,869 2,201,118 2,274,872 2,543,108
I. Nợ ngắn hạn 1,855,171 1,671,710 1,675,840 1,922,525 2,198,852
1. Vay và nợ ngắn 844,374 788,900 698,019 922,353 1,241,172
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 495,426 417,567 421,709 466,966 450,952
4. Người mua trả tiền trước 245,056 230,147 322,068 259,482 255,902
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,487 9,474 7,879 4,582 10,674
6. Phải trả người lao động 22,255 29,105 18,590 25,987 27,203
7. Chi phí phải trả 146,582 106,334 139,404 176,570 149,863
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 76,160 75,336 52,806 51,884 48,788
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 370,660 385,159 525,278 352,347 344,257
1. Phải trả dài hạn người bán 12,977 12,977 12,977 12,977 12,977
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,677 6,103 6,023 6,023 3,745
4. Vay và nợ dài hạn 291,736 311,491 451,491 278,675 273,873
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,047 9,034 8,816 8,953 7,545
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 882,681 889,029 876,656 890,028 897,388
I. Vốn chủ sở hữu 882,681 889,029 876,656 890,028 897,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 714,057 714,057 714,057 714,057 714,057
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -31 -31 -31 -31 -31
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,632 6,632 6,632 6,632 6,632
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,661 147,639 136,823 149,501 156,243
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,603 14,065 15,172 14,587 14,167
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,361 20,732 19,175 19,869 20,486
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,108,511 2,945,898 3,077,774 3,164,900 3,440,496