|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,396,163
|
2,240,211
|
1,981,525
|
2,110,822
|
2,166,350
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,630
|
70,262
|
62,771
|
71,275
|
127,305
|
|
1. Tiền
|
53,630
|
65,262
|
57,771
|
62,275
|
118,305
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
5,000
|
5,000
|
9,000
|
9,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,041
|
10,041
|
10,041
|
8,541
|
8,541
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,262,136
|
963,966
|
982,706
|
1,091,399
|
1,083,885
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,088,235
|
1,007,313
|
981,119
|
1,077,555
|
1,079,183
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
355,349
|
145,655
|
160,462
|
160,850
|
160,922
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
98,327
|
96,954
|
95,754
|
102,186
|
101,395
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-303,295
|
-303,722
|
-272,394
|
-266,457
|
-278,880
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,049,845
|
1,160,903
|
890,591
|
905,227
|
913,190
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,054,303
|
1,163,128
|
892,811
|
907,447
|
914,128
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,458
|
-2,225
|
-2,220
|
-2,220
|
-938
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,511
|
35,040
|
35,417
|
34,380
|
33,429
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,344
|
1,609
|
2,035
|
2,928
|
2,536
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,856
|
29,520
|
31,869
|
29,332
|
29,241
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,310
|
3,911
|
1,513
|
2,120
|
1,651
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
712,348
|
705,687
|
1,096,249
|
1,054,078
|
1,274,146
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115,998
|
115,610
|
216,613
|
165,613
|
165,613
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
121,941
|
121,553
|
222,556
|
165,613
|
165,613
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5,943
|
-5,943
|
-5,943
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
301,500
|
239,346
|
234,205
|
222,145
|
233,089
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
301,315
|
239,193
|
234,077
|
222,033
|
232,994
|
|
- Nguyên giá
|
769,583
|
697,813
|
698,905
|
675,866
|
713,513
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-468,268
|
-458,620
|
-464,828
|
-453,832
|
-480,520
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
185
|
153
|
127
|
112
|
96
|
|
- Nguyên giá
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,628
|
-4,661
|
-4,687
|
-4,702
|
-4,718
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
188,371
|
242,702
|
530,829
|
543,289
|
526,551
|
|
- Nguyên giá
|
221,854
|
277,419
|
583,104
|
617,568
|
584,709
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,483
|
-34,717
|
-52,275
|
-74,280
|
-58,159
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85,532
|
89,189
|
89,189
|
89,189
|
314,143
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
88,467
|
88,467
|
88,467
|
88,467
|
313,421
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
722
|
722
|
722
|
722
|
722
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,657
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,723
|
6,185
|
5,821
|
19,130
|
19,708
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,958
|
3,420
|
3,635
|
17,062
|
17,639
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,765
|
2,765
|
2,186
|
2,069
|
2,069
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,108,511
|
2,945,898
|
3,077,774
|
3,164,900
|
3,440,496
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,225,830
|
2,056,869
|
2,201,118
|
2,274,872
|
2,543,108
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,855,171
|
1,671,710
|
1,675,840
|
1,922,525
|
2,198,852
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
844,374
|
788,900
|
698,019
|
922,353
|
1,241,172
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
495,426
|
417,567
|
421,709
|
466,966
|
450,952
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
245,056
|
230,147
|
322,068
|
259,482
|
255,902
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,487
|
9,474
|
7,879
|
4,582
|
10,674
|
|
6. Phải trả người lao động
|
22,255
|
29,105
|
18,590
|
25,987
|
27,203
|
|
7. Chi phí phải trả
|
146,582
|
106,334
|
139,404
|
176,570
|
149,863
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
76,160
|
75,336
|
52,806
|
51,884
|
48,788
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
370,660
|
385,159
|
525,278
|
352,347
|
344,257
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
12,977
|
12,977
|
12,977
|
12,977
|
12,977
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,677
|
6,103
|
6,023
|
6,023
|
3,745
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
291,736
|
311,491
|
451,491
|
278,675
|
273,873
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,047
|
9,034
|
8,816
|
8,953
|
7,545
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
882,681
|
889,029
|
876,656
|
890,028
|
897,388
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
882,681
|
889,029
|
876,656
|
890,028
|
897,388
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
714,057
|
714,057
|
714,057
|
714,057
|
714,057
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,632
|
6,632
|
6,632
|
6,632
|
6,632
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
142,661
|
147,639
|
136,823
|
149,501
|
156,243
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,603
|
14,065
|
15,172
|
14,587
|
14,167
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
19,361
|
20,732
|
19,175
|
19,869
|
20,486
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,108,511
|
2,945,898
|
3,077,774
|
3,164,900
|
3,440,496
|