TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,944,774
|
2,648,222
|
2,494,807
|
2,396,163
|
2,240,211
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178,107
|
56,440
|
223,226
|
55,630
|
70,262
|
1. Tiền
|
169,107
|
56,440
|
215,226
|
53,630
|
65,262
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,000
|
0
|
8,000
|
2,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,041
|
10,041
|
5,041
|
10,041
|
10,041
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,458,351
|
1,341,386
|
1,216,465
|
1,262,136
|
963,966
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,158,872
|
1,085,621
|
1,119,125
|
1,088,235
|
1,007,313
|
2. Trả trước cho người bán
|
295,266
|
286,570
|
281,320
|
355,349
|
145,655
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
263,667
|
236,891
|
100,294
|
98,327
|
96,954
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-286,971
|
-293,084
|
-307,794
|
-303,295
|
-303,722
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,244,585
|
1,196,543
|
1,022,858
|
1,049,845
|
1,160,903
|
1. Hàng tồn kho
|
1,249,043
|
1,201,001
|
1,027,316
|
1,054,303
|
1,163,128
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,458
|
-4,458
|
-4,458
|
-4,458
|
-2,225
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,690
|
43,811
|
27,217
|
18,511
|
35,040
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,757
|
1,670
|
1,877
|
1,344
|
1,609
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53,735
|
39,634
|
21,050
|
12,856
|
29,520
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,197
|
2,507
|
4,291
|
4,310
|
3,911
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
662,282
|
665,271
|
747,802
|
712,348
|
705,687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,141
|
16,060
|
115,383
|
115,998
|
115,610
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,052
|
22,003
|
121,326
|
121,941
|
121,553
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-8,992
|
-5,943
|
-5,943
|
-5,943
|
-5,943
|
II. Tài sản cố định
|
326,074
|
320,193
|
307,934
|
301,500
|
239,346
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
325,747
|
319,921
|
307,708
|
301,315
|
239,193
|
- Nguyên giá
|
767,176
|
770,519
|
770,388
|
769,583
|
697,813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-441,429
|
-450,598
|
-462,679
|
-468,268
|
-458,620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
327
|
272
|
226
|
185
|
153
|
- Nguyên giá
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
4,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,487
|
-4,542
|
-4,588
|
-4,628
|
-4,661
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
207,671
|
206,386
|
205,101
|
188,371
|
242,702
|
- Nguyên giá
|
240,652
|
240,652
|
240,652
|
221,854
|
277,419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,981
|
-34,266
|
-35,550
|
-33,483
|
-34,717
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103,134
|
103,460
|
90,459
|
85,532
|
89,189
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
101,836
|
101,468
|
88,467
|
88,467
|
88,467
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
722
|
722
|
722
|
722
|
722
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-694
|
0
|
0
|
-3,657
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,837
|
5,532
|
14,800
|
6,723
|
6,185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,949
|
2,644
|
12,396
|
3,958
|
3,420
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,888
|
2,888
|
2,404
|
2,765
|
2,765
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,607,057
|
3,313,493
|
3,242,610
|
3,108,511
|
2,945,898
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,667,121
|
2,435,181
|
2,359,616
|
2,225,830
|
2,056,869
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,566,202
|
2,348,674
|
1,989,011
|
1,855,171
|
1,671,710
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,561,922
|
1,450,337
|
993,307
|
844,374
|
788,900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
535,688
|
496,987
|
533,164
|
495,426
|
417,567
|
4. Người mua trả tiền trước
|
147,116
|
158,962
|
226,291
|
245,056
|
230,147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,741
|
8,616
|
12,372
|
8,487
|
9,474
|
6. Phải trả người lao động
|
32,619
|
24,759
|
23,029
|
22,255
|
29,105
|
7. Chi phí phải trả
|
184,800
|
115,079
|
96,742
|
146,582
|
106,334
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,660
|
77,704
|
86,702
|
76,160
|
75,336
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,132
|
662
|
296
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100,919
|
86,507
|
370,604
|
370,660
|
385,159
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
12,977
|
12,977
|
12,977
|
12,977
|
12,977
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,230
|
10,088
|
10,274
|
10,677
|
6,103
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,139
|
931
|
292,084
|
291,736
|
311,491
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
29,681
|
15,619
|
9,047
|
9,047
|
9,034
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
939,936
|
878,311
|
882,994
|
882,681
|
889,029
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
939,936
|
878,311
|
882,994
|
882,681
|
889,029
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
673,643
|
714,057
|
714,057
|
714,057
|
714,057
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,827
|
6,632
|
6,632
|
6,632
|
6,632
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
230,728
|
137,596
|
142,320
|
142,661
|
147,639
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,190
|
15,518
|
17,036
|
16,603
|
14,065
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,768
|
20,058
|
20,016
|
19,361
|
20,732
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,607,057
|
3,313,493
|
3,242,610
|
3,108,511
|
2,945,898
|