|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,877
|
8,504
|
-6,875
|
15,948
|
8,117
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,137
|
17,557
|
14,826
|
10,588
|
32,746
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,068
|
15,691
|
8,613
|
10,925
|
11,171
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,097
|
-3,283
|
-2,887
|
-11,705
|
9,779
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1,883
|
|
-467
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,180
|
-2,904
|
-5,347
|
-782
|
-5,844
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,346
|
9,936
|
14,447
|
12,617
|
17,639
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,014
|
26,061
|
7,951
|
26,536
|
40,863
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,654
|
-165
|
38,509
|
-2,576
|
-35,933
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,902
|
-108,825
|
-45,691
|
-38,545
|
-8,425
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,391
|
131,869
|
-30,356
|
862
|
34,526
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,821
|
442
|
3,677
|
-274
|
-48
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,918
|
-1,253
|
-5,998
|
-20,007
|
-52,842
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,278
|
-1,706
|
-726
|
-3,482
|
-455
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
727
|
|
88
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-433
|
-2,568
|
-1,445
|
-567
|
-961
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,741
|
44,582
|
-34,079
|
-37,965
|
-23,275
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,525
|
-80
|
-9,441
|
-6,717
|
-5,096
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,300
|
507
|
64
|
514
|
935
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,620
|
0
|
|
-2,500
|
-7,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,874
|
5,756
|
|
500
|
3,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-225,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
247
|
86
|
197
|
119
|
5,404
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,723
|
6,269
|
-9,181
|
-8,083
|
-227,758
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196,698
|
324,460
|
326,810
|
324,285
|
628,293
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-345,979
|
-360,180
|
-277,691
|
-272,766
|
-314,154
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,342
|
0
|
-19,372
|
0
|
-7,076
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-150,623
|
-35,720
|
29,747
|
51,519
|
307,063
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-168,088
|
15,131
|
-13,513
|
5,470
|
56,030
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223,226
|
55,138
|
76,284
|
62,771
|
71,275
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-8
|
|
34
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,138
|
70,262
|
62,771
|
68,275
|
127,305
|