単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 864,571 474,373 507,433 291,815 325,132
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 0 27 325 4
Doanh thu thuần 864,554 474,373 507,405 291,490 325,128
Giá vốn hàng bán 767,794 431,181 460,308 254,375 288,404
Lợi nhuận gộp 96,760 43,192 47,097 37,115 36,724
Doanh thu hoạt động tài chính 38,312 290 23,739 230 2,129
Chi phí tài chính 22,378 23,598 21,817 19,019 6,546
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,657 23,574 21,719 15,346 9,936
Chi phí bán hàng 2,745 585 694 715 698
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,688 21,755 24,339 15,255 22,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,260 -2,456 11,479 2,355 8,642
Thu nhập khác 2,121 880 3,996 1,979 1,537
Chi phí khác 722 373 1,629 2,457 1,675
Lợi nhuận khác 1,399 506 2,367 -478 -138
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -12,508 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,659 -1,950 13,846 1,877 8,504
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,001 3,569 3,225 2,334 2,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 123 -143 0
Chi phí thuế TNDN 13,001 3,569 3,348 2,190 2,156
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,658 -5,519 10,498 -313 6,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -645 -244 415 -655 1,370
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,303 -5,275 10,083 341 4,978
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)