単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 507,433 291,815 325,132 263,681 568,688
Các khoản giảm trừ doanh thu 27 325 4
Doanh thu thuần 507,405 291,490 325,128 263,681 568,688
Giá vốn hàng bán 460,308 254,375 288,404 237,818 526,544
Lợi nhuận gộp 47,097 37,115 36,724 25,862 42,144
Doanh thu hoạt động tài chính 23,739 230 2,129 115 4,934
Chi phí tài chính 21,817 19,019 6,546 14,447 15,661
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,719 15,346 9,936 14,447 12,571
Chi phí bán hàng 694 715 698 785 570
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,339 15,255 22,967 17,574 14,982
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,479 2,355 8,642 -6,830 15,819
Thu nhập khác 3,996 1,979 1,537 230 945
Chi phí khác 1,629 2,457 1,675 275 816
Lợi nhuận khác 2,367 -478 -138 -45 129
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -12,508 0 -46
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,846 1,877 8,504 -6,875 15,948
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,225 2,334 2,156 845 1,203
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 123 -143 0 442
Chi phí thuế TNDN 3,348 2,190 2,156 1,287 1,203
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,498 -313 6,348 -8,162 14,745
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 415 -655 1,370 -111 680
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,083 341 4,978 -8,051 14,065
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)