TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
973,506
|
951,815
|
1,067,907
|
1,230,791
|
1,482,481
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,267
|
6,086
|
7,230
|
16,749
|
132,308
|
1. Tiền
|
4,267
|
6,086
|
7,230
|
16,749
|
120,416
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,892
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,430
|
230
|
230
|
230
|
230
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
870,032
|
891,132
|
1,009,904
|
1,132,570
|
1,290,454
|
1. Phải thu khách hàng
|
243,660
|
163,073
|
246,404
|
320,345
|
340,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
97,801
|
118,332
|
224,128
|
343,993
|
349,563
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
334,262
|
378,920
|
296,920
|
244,143
|
338,945
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79,905
|
-77,226
|
-84,734
|
-87,676
|
-68,336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70,672
|
37,542
|
37,515
|
53,682
|
35,668
|
1. Hàng tồn kho
|
105,373
|
72,098
|
71,924
|
88,014
|
35,668
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,700
|
-34,556
|
-34,408
|
-34,331
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,104
|
16,825
|
13,029
|
27,561
|
23,821
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,843
|
4,152
|
1,850
|
6,865
|
12,244
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,753
|
12,669
|
11,176
|
18,376
|
11,518
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,508
|
3
|
3
|
2,319
|
59
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
909,665
|
884,915
|
928,713
|
1,192,285
|
1,009,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
381,590
|
390,486
|
375,036
|
472,251
|
306,746
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
345,140
|
345,067
|
329,615
|
368,232
|
270,177
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,341
|
93,038
|
107,707
|
177,185
|
231,100
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,198
|
1,069
|
1,985
|
7,543
|
58,419
|
- Nguyên giá
|
24,160
|
3,791
|
4,745
|
14,494
|
64,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,962
|
-2,722
|
-2,760
|
-6,951
|
-5,802
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85,144
|
91,969
|
105,721
|
169,641
|
172,681
|
- Nguyên giá
|
102,221
|
113,776
|
136,386
|
212,117
|
215,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,078
|
-21,807
|
-30,665
|
-42,475
|
-42,626
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
363,849
|
378,457
|
278,010
|
138,801
|
111,178
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
354,799
|
344,571
|
244,124
|
104,915
|
103,807
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,666
|
45,053
|
45,053
|
45,053
|
19,716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,616
|
-11,167
|
-11,167
|
-11,167
|
-12,345
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,035
|
9,436
|
7,815
|
90,120
|
57,751
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,035
|
1,540
|
3,973
|
86,426
|
54,907
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
7,896
|
3,842
|
3,694
|
2,843
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
63,483
|
0
|
144,229
|
297,008
|
289,332
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,883,171
|
1,836,730
|
1,996,621
|
2,423,076
|
2,492,326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
495,262
|
453,079
|
595,558
|
988,370
|
985,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
429,957
|
384,947
|
529,071
|
927,124
|
936,785
|
1. Vay và nợ ngắn
|
164,695
|
128,997
|
202,675
|
498,687
|
527,656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
97,336
|
88,756
|
156,697
|
166,366
|
139,364
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,896
|
21,197
|
25,223
|
16,645
|
6,363
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36,171
|
32,866
|
37,131
|
48,765
|
35,436
|
6. Phải trả người lao động
|
5,540
|
2,086
|
5,755
|
9,962
|
15,266
|
7. Chi phí phải trả
|
22,580
|
19,948
|
32,593
|
41,935
|
59,037
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74,656
|
79,879
|
68,998
|
131,914
|
150,813
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65,305
|
68,132
|
66,487
|
61,247
|
48,634
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
47,672
|
38,672
|
37,455
|
32,215
|
39,589
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,614
|
29,461
|
29,032
|
29,032
|
9,045
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,387,909
|
1,383,650
|
1,401,063
|
1,434,706
|
1,506,907
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,387,909
|
1,383,650
|
1,401,063
|
1,434,706
|
1,506,907
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
762,800
|
1,313,533
|
1,313,533
|
1,370,015
|
1,370,015
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
550,873
|
141
|
141
|
141
|
141
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
10,913
|
10,913
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,460
|
74,591
|
86,549
|
4,129
|
75,915
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
2,851
|
2,851
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,775
|
-4,613
|
840
|
49,509
|
49,924
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,883,171
|
1,836,730
|
1,996,621
|
2,423,076
|
2,492,326
|