単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 973,506 951,815 1,067,907 1,230,791 1,482,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,267 6,086 7,230 16,749 132,308
1. Tiền 4,267 6,086 7,230 16,749 120,416
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 11,892
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,430 230 230 230 230
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 870,032 891,132 1,009,904 1,132,570 1,290,454
1. Phải thu khách hàng 243,660 163,073 246,404 320,345 340,591
2. Trả trước cho người bán 97,801 118,332 224,128 343,993 349,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 334,262 378,920 296,920 244,143 338,945
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,905 -77,226 -84,734 -87,676 -68,336
IV. Tổng hàng tồn kho 70,672 37,542 37,515 53,682 35,668
1. Hàng tồn kho 105,373 72,098 71,924 88,014 35,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,700 -34,556 -34,408 -34,331 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,104 16,825 13,029 27,561 23,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,843 4,152 1,850 6,865 12,244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,753 12,669 11,176 18,376 11,518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,508 3 3 2,319 59
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 909,665 884,915 928,713 1,192,285 1,009,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,590 390,486 375,036 472,251 306,746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 345,140 345,067 329,615 368,232 270,177
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86,341 93,038 107,707 177,185 231,100
1. Tài sản cố định hữu hình 1,198 1,069 1,985 7,543 58,419
- Nguyên giá 24,160 3,791 4,745 14,494 64,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,962 -2,722 -2,760 -6,951 -5,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 85,144 91,969 105,721 169,641 172,681
- Nguyên giá 102,221 113,776 136,386 212,117 215,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,078 -21,807 -30,665 -42,475 -42,626
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 363,849 378,457 278,010 138,801 111,178
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 354,799 344,571 244,124 104,915 103,807
3. Đầu tư dài hạn khác 18,666 45,053 45,053 45,053 19,716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,616 -11,167 -11,167 -11,167 -12,345
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,035 9,436 7,815 90,120 57,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,035 1,540 3,973 86,426 54,907
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 7,896 3,842 3,694 2,843
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 63,483 0 144,229 297,008 289,332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,883,171 1,836,730 1,996,621 2,423,076 2,492,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 495,262 453,079 595,558 988,370 985,419
I. Nợ ngắn hạn 429,957 384,947 529,071 927,124 936,785
1. Vay và nợ ngắn 164,695 128,997 202,675 498,687 527,656
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,336 88,756 156,697 166,366 139,364
4. Người mua trả tiền trước 27,896 21,197 25,223 16,645 6,363
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,171 32,866 37,131 48,765 35,436
6. Phải trả người lao động 5,540 2,086 5,755 9,962 15,266
7. Chi phí phải trả 22,580 19,948 32,593 41,935 59,037
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,656 79,879 68,998 131,914 150,813
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65,305 68,132 66,487 61,247 48,634
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 47,672 38,672 37,455 32,215 39,589
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,614 29,461 29,032 29,032 9,045
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,387,909 1,383,650 1,401,063 1,434,706 1,506,907
I. Vốn chủ sở hữu 1,387,909 1,383,650 1,401,063 1,434,706 1,506,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 762,800 1,313,533 1,313,533 1,370,015 1,370,015
2. Thặng dư vốn cổ phần 550,873 141 141 141 141
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 10,913 10,913
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,460 74,591 86,549 4,129 75,915
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 2,851 2,851
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,775 -4,613 840 49,509 49,924
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,883,171 1,836,730 1,996,621 2,423,076 2,492,326