単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,067,907 1,230,791 1,482,481 1,333,169 1,363,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,230 16,749 132,308 246,269 183,071
1. Tiền 7,230 16,749 120,416 171,269 179,071
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 11,892 75,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230 230 230 230 230
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,009,904 1,132,570 1,290,454 1,004,136 1,061,721
1. Phải thu khách hàng 246,404 320,345 340,591 205,245 285,974
2. Trả trước cho người bán 224,128 343,993 349,563 460,448 424,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 296,920 244,143 338,945 145,518 124,238
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,734 -87,676 -68,336 -14,983 -16,720
IV. Tổng hàng tồn kho 37,515 53,682 35,668 62,331 107,629
1. Hàng tồn kho 71,924 88,014 35,668 62,331 107,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,408 -34,331 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,029 27,561 23,821 20,203 11,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,850 6,865 12,244 14,080 6,591
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,176 18,376 11,518 5,739 4,522
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 2,319 59 384 173
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 928,713 1,192,285 1,009,845 1,238,290 1,320,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 375,036 472,251 306,746 624,312 626,199
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 24,000 24,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 329,615 368,232 270,177 591,222 591,209
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107,707 177,185 231,100 205,247 240,591
1. Tài sản cố định hữu hình 1,985 7,543 58,419 9,918 37,103
- Nguyên giá 4,745 14,494 64,221 15,778 43,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,760 -6,951 -5,802 -5,860 -6,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 105,721 169,641 172,681 195,329 203,488
- Nguyên giá 136,386 212,117 215,307 243,616 266,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,665 -42,475 -42,626 -48,287 -63,372
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 278,010 138,801 111,178 9,776 10,208
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 244,124 104,915 103,807 2,490 3,000
3. Đầu tư dài hạn khác 45,053 45,053 19,716 19,716 19,716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,167 -11,167 -12,345 -12,430 -12,508
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,815 90,120 57,751 52,217 100,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,973 86,426 54,907 48,704 97,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,842 3,694 2,843 3,513 3,676
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 144,229 297,008 289,332 293,861 285,858
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,996,621 2,423,076 2,492,326 2,571,459 2,684,516
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 595,558 988,370 985,419 500,323 584,256
I. Nợ ngắn hạn 529,071 927,124 936,785 464,395 557,062
1. Vay và nợ ngắn 202,675 498,687 527,656 229,772 185,359
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 156,697 166,366 139,364 67,826 114,857
4. Người mua trả tiền trước 25,223 16,645 6,363 8,463 36,989
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,131 48,765 35,436 20,416 21,113
6. Phải trả người lao động 5,755 9,962 15,266 11,284 10,754
7. Chi phí phải trả 32,593 41,935 59,037 29,296 70,806
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 68,998 131,914 150,813 74,919 66,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2,851
II. Nợ dài hạn 66,487 61,247 48,634 35,928 27,194
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 37,455 32,215 39,589 35,928 27,194
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,032 29,032 9,045 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,401,063 1,434,706 1,506,907 2,071,137 2,100,260
I. Vốn chủ sở hữu 1,401,063 1,434,706 1,506,907 2,071,137 2,100,260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,313,533 1,370,015 1,370,015 1,918,020 1,918,020
2. Thặng dư vốn cổ phần 141 141 141 141 75
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 10,913 10,913 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,549 4,129 75,915 99,113 128,294
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 2,851 2,851 2,851 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 840 49,509 49,924 53,863 53,870
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,996,621 2,423,076 2,492,326 2,571,459 2,684,516