Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
158,873
|
73,492
|
207,148
|
345,034
|
378,245
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,348
|
11
|
-11
|
|
402
|
Doanh thu thuần
|
157,525
|
73,481
|
207,159
|
345,034
|
377,844
|
Giá vốn hàng bán
|
73,825
|
58,684
|
191,169
|
265,879
|
344,852
|
Lợi nhuận gộp
|
83,701
|
14,797
|
15,991
|
79,155
|
32,992
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,946
|
36,113
|
39,607
|
24,509
|
77,956
|
Chi phí tài chính
|
4,539
|
4,645
|
6,129
|
9,719
|
16,203
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,535
|
4,645
|
4,235
|
8,045
|
14,470
|
Chi phí bán hàng
|
3,688
|
4,906
|
4,650
|
7,084
|
9,292
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,984
|
25,671
|
30,885
|
39,384
|
23,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,028
|
11,559
|
15,307
|
36,086
|
60,447
|
Thu nhập khác
|
813
|
478
|
35
|
1
|
70
|
Chi phí khác
|
1,063
|
31
|
2,621
|
2,078
|
3,342
|
Lợi nhuận khác
|
-250
|
447
|
-2,586
|
-2,077
|
-3,272
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,408
|
-4,130
|
1,374
|
-11,391
|
-1,108
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,779
|
12,006
|
12,721
|
34,010
|
57,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
0
|
|
-434
|
5,291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
4,202
|
148
|
-19,136
|
Chi phí thuế TNDN
|
1
|
0
|
4,202
|
-287
|
-13,845
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,778
|
12,006
|
8,519
|
34,296
|
71,020
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,969
|
-5,170
|
-886
|
8,221
|
-765
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,808
|
17,176
|
9,405
|
26,075
|
71,786
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|