単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 207,148 345,034 378,245 217,744 463,719
Các khoản giảm trừ doanh thu -11 402 8,007
Doanh thu thuần 207,159 345,034 377,844 217,744 455,711
Giá vốn hàng bán 191,169 265,879 344,852 174,480 400,724
Lợi nhuận gộp 15,991 79,155 32,992 43,264 54,987
Doanh thu hoạt động tài chính 39,607 24,509 77,956 55,047 5,234
Chi phí tài chính 6,129 9,719 16,203 20,674 -5,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,235 8,045 14,470 9,368 4,997
Chi phí bán hàng 4,650 7,084 9,292 5,577 9,293
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,885 39,384 23,897 44,394 17,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,307 36,086 60,447 27,667 38,152
Thu nhập khác 35 1 70 13 11
Chi phí khác 2,621 2,078 3,342 3,519 474
Lợi nhuận khác -2,586 -2,077 -3,272 -3,506 -464
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,374 -11,391 -1,108
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,721 34,010 57,175 24,160 37,688
Chi phí thuế TNDN hiện hành -434 5,291 907 4,552
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,202 148 -19,136 -163
Chi phí thuế TNDN 4,202 -287 -13,845 907 4,390
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,519 34,296 71,020 23,253 33,299
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -886 8,221 -765 -3,206 5,389
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,405 26,075 71,786 26,459 27,910
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)