Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
207,148
|
345,034
|
378,245
|
217,744
|
463,719
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-11
|
|
402
|
|
8,007
|
Doanh thu thuần
|
207,159
|
345,034
|
377,844
|
217,744
|
455,711
|
Giá vốn hàng bán
|
191,169
|
265,879
|
344,852
|
174,480
|
400,724
|
Lợi nhuận gộp
|
15,991
|
79,155
|
32,992
|
43,264
|
54,987
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
39,607
|
24,509
|
77,956
|
55,047
|
5,234
|
Chi phí tài chính
|
6,129
|
9,719
|
16,203
|
20,674
|
-5,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,235
|
8,045
|
14,470
|
9,368
|
4,997
|
Chi phí bán hàng
|
4,650
|
7,084
|
9,292
|
5,577
|
9,293
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,885
|
39,384
|
23,897
|
44,394
|
17,993
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,307
|
36,086
|
60,447
|
27,667
|
38,152
|
Thu nhập khác
|
35
|
1
|
70
|
13
|
11
|
Chi phí khác
|
2,621
|
2,078
|
3,342
|
3,519
|
474
|
Lợi nhuận khác
|
-2,586
|
-2,077
|
-3,272
|
-3,506
|
-464
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,374
|
-11,391
|
-1,108
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,721
|
34,010
|
57,175
|
24,160
|
37,688
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
-434
|
5,291
|
907
|
4,552
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,202
|
148
|
-19,136
|
|
-163
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,202
|
-287
|
-13,845
|
907
|
4,390
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,519
|
34,296
|
71,020
|
23,253
|
33,299
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-886
|
8,221
|
-765
|
-3,206
|
5,389
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,405
|
26,075
|
71,786
|
26,459
|
27,910
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|