TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
974,176
|
1,134,580
|
623,159
|
947,640
|
1,482,481
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,412
|
4,321
|
26,473
|
8,461
|
132,308
|
1. Tiền
|
36,412
|
4,321
|
22,373
|
4,261
|
120,416
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,100
|
4,200
|
11,892
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,750
|
4,900
|
50
|
230
|
230
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
752,564
|
1,059,558
|
541,297
|
845,395
|
1,290,454
|
1. Phải thu khách hàng
|
279,931
|
117,380
|
161,651
|
239,558
|
340,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
281,355
|
217,955
|
82,005
|
80,958
|
349,563
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
484,468
|
757,591
|
209,178
|
340,356
|
338,945
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-293,189
|
-35,283
|
-75,971
|
-81,811
|
-68,336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95,574
|
30,724
|
15,511
|
29,169
|
35,668
|
1. Hàng tồn kho
|
129,734
|
96,102
|
75,467
|
63,724
|
35,668
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,159
|
-65,378
|
-59,956
|
-34,556
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,875
|
35,078
|
39,828
|
64,384
|
23,821
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,503
|
17,929
|
27,938
|
50,417
|
12,244
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41,957
|
17,044
|
11,734
|
13,955
|
11,518
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,415
|
105
|
156
|
13
|
59
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
410,793
|
237,703
|
617,819
|
912,758
|
1,009,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,590
|
42,967
|
368,503
|
389,469
|
306,746
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
13,590
|
3,877
|
249,503
|
345,140
|
270,177
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,641
|
30,899
|
12,227
|
86,305
|
231,100
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,216
|
2,921
|
1,915
|
1,324
|
58,419
|
- Nguyên giá
|
21,554
|
19,645
|
32,063
|
14,439
|
64,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,338
|
-16,724
|
-30,148
|
-13,115
|
-5,802
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44,425
|
27,978
|
10,312
|
84,981
|
172,681
|
- Nguyên giá
|
54,086
|
37,281
|
19,054
|
102,180
|
215,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,660
|
-9,303
|
-8,741
|
-17,198
|
-42,626
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135,174
|
133,341
|
140,348
|
383,409
|
111,178
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
131,147
|
131,583
|
132,248
|
348,573
|
103,807
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,256
|
9,616
|
17,716
|
46,003
|
19,716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,228
|
-7,858
|
-9,616
|
-11,167
|
-12,345
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
131,305
|
9,225
|
3,221
|
9,380
|
57,751
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
119,565
|
9,225
|
3,221
|
1,485
|
54,907
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,741
|
0
|
0
|
7,896
|
2,843
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
71,508
|
16,184
|
70,954
|
30,828
|
289,332
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,384,969
|
1,372,283
|
1,240,978
|
1,860,398
|
2,492,326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
504,657
|
494,580
|
334,198
|
477,099
|
985,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
431,357
|
403,533
|
315,496
|
408,624
|
936,785
|
1. Vay và nợ ngắn
|
124,424
|
130,796
|
94,318
|
171,353
|
527,656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
166,525
|
87,325
|
83,182
|
98,153
|
139,364
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,807
|
10,532
|
6,406
|
29,155
|
6,363
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57,287
|
44,789
|
42,049
|
32,330
|
35,436
|
6. Phải trả người lao động
|
1,651
|
14,531
|
4,686
|
5,108
|
15,266
|
7. Chi phí phải trả
|
61,021
|
56,814
|
18,756
|
27,449
|
59,037
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
58,741
|
66,100
|
45,076
|
150,813
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
73,300
|
91,046
|
18,702
|
68,475
|
48,634
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,300
|
0
|
88
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
70,000
|
71,000
|
1,000
|
39,014
|
39,589
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
20,046
|
17,614
|
29,461
|
9,045
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
880,312
|
877,703
|
906,780
|
1,383,299
|
1,506,907
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
880,312
|
877,703
|
906,780
|
1,383,299
|
1,506,907
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
312,800
|
312,800
|
312,800
|
1,313,533
|
1,370,015
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
772,918
|
550,873
|
550,873
|
141
|
141
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-255
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,913
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-219,279
|
20,537
|
30,556
|
57,414
|
75,915
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
6
|
0
|
0
|
2,851
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
14,128
|
-6,506
|
12,551
|
12,212
|
49,924
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,384,969
|
1,372,283
|
1,240,978
|
1,860,398
|
2,492,326
|