I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-130,859
|
91,361
|
37,907
|
27,200
|
176,222
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-52,413
|
-277,551
|
-20,907
|
-4,821
|
46,116
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,542
|
19,692
|
10,811
|
9,549
|
83,379
|
- Các khoản dự phòng
|
14,969
|
64,818
|
20,435
|
-21,322
|
-41,213
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
86
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-88,543
|
-377,003
|
-59,144
|
-14,527
|
-19,800
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,533
|
14,941
|
6,990
|
21,479
|
47,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-183,272
|
-186,190
|
17,000
|
22,379
|
245,761
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-308,506
|
4,968
|
-211,101
|
-417,866
|
-709,824
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,631
|
31,767
|
-1,469
|
-29,906
|
3,767
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
371,610
|
-8,973
|
-53,870
|
138,783
|
275,258
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30,148
|
119,042
|
21,878
|
28,281
|
-56,639
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
85,000
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,133
|
-10,358
|
-10,236
|
-19,342
|
-32,405
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,491
|
-14,827
|
-10,616
|
-11,330
|
-1,413
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-108,571
|
-64,571
|
-248,413
|
-289,001
|
-275,495
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-187,069
|
-23,851
|
-1,271
|
-83,478
|
-183,310
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
7,562
|
1,705
|
94
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,750
|
0
|
-166,685
|
-302,568
|
-303,624
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
368,862
|
20,750
|
83,783
|
362,508
|
315,090
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-80,755
|
-10,700
|
-28,100
|
-343,361
|
-432,670
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
35,090
|
459,440
|
37,231
|
204,288
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,916
|
235
|
43,135
|
21,156
|
68,735
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
92,204
|
22,455
|
397,864
|
-306,808
|
-331,397
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4,500
|
|
450,000
|
1,705
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
250,869
|
232,780
|
108,051
|
567,119
|
1,151,818
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-358,381
|
-227,255
|
-234,858
|
-443,516
|
-414,497
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-107,512
|
10,025
|
-126,807
|
573,603
|
739,026
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-123,879
|
-32,091
|
22,644
|
-22,206
|
132,134
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
162,288
|
36,412
|
4,321
|
26,473
|
8,461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,409
|
4,322
|
26,966
|
4,267
|
132,308
|