Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,224,597
|
1,126,336
|
321,156
|
413,677
|
1,007,316
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,914
|
1,023
|
2,463
|
2,686
|
402
|
Doanh thu thuần
|
1,217,682
|
1,125,314
|
318,693
|
410,992
|
1,006,914
|
Giá vốn hàng bán
|
1,034,888
|
1,070,120
|
213,181
|
270,838
|
863,117
|
Lợi nhuận gộp
|
182,794
|
55,194
|
105,512
|
140,154
|
143,797
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,538
|
378,432
|
58,470
|
43,765
|
179,457
|
Chi phí tài chính
|
9,848
|
20,723
|
7,264
|
21,874
|
36,679
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,020
|
13,031
|
6,990
|
21,479
|
30,822
|
Chi phí bán hàng
|
152,918
|
77,129
|
20,935
|
15,953
|
25,928
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
171,805
|
215,461
|
94,894
|
105,224
|
121,210
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-125,618
|
119,981
|
41,579
|
31,658
|
124,198
|
Thu nhập khác
|
84,250
|
8,187
|
20,809
|
1,899
|
113
|
Chi phí khác
|
3,067
|
36,807
|
24,480
|
6,357
|
7,613
|
Lợi nhuận khác
|
81,183
|
-28,621
|
-3,671
|
-4,458
|
-7,500
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,621
|
-331
|
690
|
-9,210
|
-15,239
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-44,435
|
91,361
|
37,907
|
27,200
|
116,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,696
|
60,443
|
6,451
|
-3,929
|
5,291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11,319
|
3,175
|
|
0
|
-15,364
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,015
|
63,618
|
6,451
|
-3,929
|
-10,073
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-64,450
|
27,742
|
31,457
|
31,129
|
126,771
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
17,201
|
11,035
|
12,769
|
224
|
-225
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-81,651
|
16,707
|
18,688
|
30,905
|
126,996
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|