単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,779 12,006 12,721 34,010 57,175
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,545 -30,897 46,953 81,944 -22,693
- Khấu hao TSCĐ 2,395 1,026 14,684 14,217 20,306
- Các khoản dự phòng 7,138 -4,585 7,277 -5,161 -52,494
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,523 -31,983 20,757 64,843 -4,975
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,535 4,645 4,235 8,045 14,470
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,323 -18,891 59,674 115,953 34,482
- Tăng, giảm các khoản phải thu -178,674 18,563 -164,988 -94,287 -104,078
- Tăng, giảm hàng tồn kho -49,598 -8,374 7,355 41,660 52,345
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,881 -55,315 79,051 -64,878 -19,050
- Tăng giảm chi phí trả trước 41,050 46,209 41 -66,501 26,140
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,798 -2,826 -7,187 -6,553 -8,517
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,030 -345 -1,871 86 -1,282
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -166,607 -20,979 -27,926 -74,519 -19,959
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,123 -12,537 -16,063 4,601 -69,931
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 620 6 29 35 24
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -102,319 -61,721 -29,595 -106,641 12,227
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 253,881 37,053 32,811 36,811 141,432
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -252 -37,418 -182,149 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 6,000 83,448 6,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,507 1,344 23,792 2,400 18,463
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 140,566 -30,107 -26,444 -161,494 108,215
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,705
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 105,549 82,814 109,798 296,468 157,243
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -84,934 -34,103 -54,464 -50,936 -131,644
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20,615 48,711 55,334 245,532 27,304
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,426 -2,375 965 9,519 115,559
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,693 8,461 6,086 7,230 16,749
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,267 6,086 7,051 16,749 132,308