単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,721 34,010 57,175 24,160 37,688
2. Điều chỉnh cho các khoản 46,953 81,944 -22,693 21,576 23,758
- Khấu hao TSCĐ 14,684 14,217 20,306 16,043 23,513
- Các khoản dự phòng 7,277 -5,161 -52,494 274 -125
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 20,757 64,843 -4,975 -4,109 -4,626
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,235 8,045 14,470 9,368 4,997
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59,674 115,953 34,482 45,736 61,447
- Tăng, giảm các khoản phải thu -164,988 -94,287 -104,078 86,142 -50,014
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,355 41,660 52,345 -21,526 -45,298
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 79,051 -64,878 -19,050 -225,547 113,149
- Tăng giảm chi phí trả trước 41 -66,501 26,140 -5,720 -41,097
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,187 -6,553 -8,517 -16,904 16,904
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,871 86 -1,282 -1,374 -6,698
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,926 -74,519 -19,959 -139,192 48,392
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,063 4,601 -69,931 -15,565 -49,718
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 29 35 24
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29,595 -106,641 12,227 -91,718 1,397
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 32,811 36,811 141,432 83,409 -6,189
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -37,418 -182,149 0 -5,111
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,448 6,000 4,000 689
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23,792 2,400 18,463 212 487
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26,444 -161,494 108,215 -19,661 -58,444
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,705 548,006
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 109,798 296,468 157,243 69,174 80,719
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54,464 -50,936 -131,644 -348,294 -133,865
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55,334 245,532 27,304 268,886 -53,146
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 965 9,519 115,559 110,033 -63,198
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,086 7,230 16,749 136,236 246,269
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,051 16,749 132,308 246,269 183,071