I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,721
|
34,010
|
57,175
|
24,160
|
37,688
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46,953
|
81,944
|
-22,693
|
21,576
|
23,758
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,684
|
14,217
|
20,306
|
16,043
|
23,513
|
- Các khoản dự phòng
|
7,277
|
-5,161
|
-52,494
|
274
|
-125
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
20,757
|
64,843
|
-4,975
|
-4,109
|
-4,626
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,235
|
8,045
|
14,470
|
9,368
|
4,997
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59,674
|
115,953
|
34,482
|
45,736
|
61,447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-164,988
|
-94,287
|
-104,078
|
86,142
|
-50,014
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,355
|
41,660
|
52,345
|
-21,526
|
-45,298
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
79,051
|
-64,878
|
-19,050
|
-225,547
|
113,149
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
41
|
-66,501
|
26,140
|
-5,720
|
-41,097
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,187
|
-6,553
|
-8,517
|
-16,904
|
16,904
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,871
|
86
|
-1,282
|
-1,374
|
-6,698
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,926
|
-74,519
|
-19,959
|
-139,192
|
48,392
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,063
|
4,601
|
-69,931
|
-15,565
|
-49,718
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
29
|
35
|
24
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,595
|
-106,641
|
12,227
|
-91,718
|
1,397
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,811
|
36,811
|
141,432
|
83,409
|
-6,189
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-37,418
|
-182,149
|
0
|
|
-5,111
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
83,448
|
6,000
|
4,000
|
689
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23,792
|
2,400
|
18,463
|
212
|
487
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,444
|
-161,494
|
108,215
|
-19,661
|
-58,444
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1,705
|
548,006
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,798
|
296,468
|
157,243
|
69,174
|
80,719
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54,464
|
-50,936
|
-131,644
|
-348,294
|
-133,865
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55,334
|
245,532
|
27,304
|
268,886
|
-53,146
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
965
|
9,519
|
115,559
|
110,033
|
-63,198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,086
|
7,230
|
16,749
|
136,236
|
246,269
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,051
|
16,749
|
132,308
|
246,269
|
183,071
|