I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,779
|
12,006
|
12,721
|
34,010
|
57,175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,545
|
-30,897
|
46,953
|
81,944
|
-22,693
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,395
|
1,026
|
14,684
|
14,217
|
20,306
|
- Các khoản dự phòng
|
7,138
|
-4,585
|
7,277
|
-5,161
|
-52,494
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,523
|
-31,983
|
20,757
|
64,843
|
-4,975
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,535
|
4,645
|
4,235
|
8,045
|
14,470
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,323
|
-18,891
|
59,674
|
115,953
|
34,482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-178,674
|
18,563
|
-164,988
|
-94,287
|
-104,078
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49,598
|
-8,374
|
7,355
|
41,660
|
52,345
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,881
|
-55,315
|
79,051
|
-64,878
|
-19,050
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
41,050
|
46,209
|
41
|
-66,501
|
26,140
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,798
|
-2,826
|
-7,187
|
-6,553
|
-8,517
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,030
|
-345
|
-1,871
|
86
|
-1,282
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-166,607
|
-20,979
|
-27,926
|
-74,519
|
-19,959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,123
|
-12,537
|
-16,063
|
4,601
|
-69,931
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
620
|
6
|
29
|
35
|
24
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-102,319
|
-61,721
|
-29,595
|
-106,641
|
12,227
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
253,881
|
37,053
|
32,811
|
36,811
|
141,432
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-252
|
-37,418
|
-182,149
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6,000
|
|
83,448
|
6,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,507
|
1,344
|
23,792
|
2,400
|
18,463
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
140,566
|
-30,107
|
-26,444
|
-161,494
|
108,215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
1,705
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,549
|
82,814
|
109,798
|
296,468
|
157,243
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84,934
|
-34,103
|
-54,464
|
-50,936
|
-131,644
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,615
|
48,711
|
55,334
|
245,532
|
27,304
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,426
|
-2,375
|
965
|
9,519
|
115,559
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,693
|
8,461
|
6,086
|
7,230
|
16,749
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,267
|
6,086
|
7,051
|
16,749
|
132,308
|