銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 36.80 0.00 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q3/2024 6.89 -0.51 2,633.87 2.56
AAH CTCP Hợp Nhất Q3/2024 3.60 -0.30 424.44
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q3/2024 6.42 -0.48 67.10 8.08
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q3/2024 6.30 -0.80 1,449.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q3/2024 2.60 -0.19 184.13
AAV CTCP AAV Group 2019 Q3/2024 5.90 -0.60 407.03 6.44
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q3/2024 6.80 -0.30 7,038.25
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q3/2024 9.00 -0.80 183.50 6.73
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q3/2024 24.40 -2.10 1,760.54 5.23
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q3/2024 12.10 0.30 242.00 21.02
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q3/2024 3.53 -0.26 282.40
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q3/2024 38.70 -2.90 455.78 9.14
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q3/2024 6.30 -0.90 637.25
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q3/2024 22.15 -1.65 98,936.47 6.11
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q3/2024 14.45 -0.20 1,517.25 3.41
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 36.30 -0.40 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q3/2024 34.90 -1.10 5,262.50
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q3/2024 9.00 -0.49 451.43 1.45