Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 39,00 0,80 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2024 Q1/2025 6,97 -0,01 2.756,20 2,68
AAH CTCP Hợp Nhất 2024 Q1/2025 4,10 -0,20 471,60
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2024 Q1/2025 6,90 0,28 71,90 8,65
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2024 Q1/2025 7,40 0,00 2.024,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2024 Q1/2025 2,93 0,00 218,12
AAV CTCP AAV Group 2024 Q1/2025 8,40 0,10 448,42 7,09
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2024 Q1/2025 7,40 0,10 8.694,31
ABC CTCP Truyền thông VMG 2024 Q1/2025 10,00 -0,10 212,05 7,78
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2024 Q1/2025 28,20 0,90 2.135,56 6,33
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2024 Q1/2025 13,90 -0,30 253,00 21,98
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2024 Q1/2025 3,47 0,00 284,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2024 Q1/2025 43,25 0,05 577,09 11,57
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2024 Q1/2025 7,40 0,00 809,20
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2024 Q1/2025 24,05 0,10 112.235,95 6,02
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2024 Q1/2025 14,15 0,05 1.470,00 3,31
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 38,40 2,30 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2024 Q1/2025 35,90 0,00 5.428,37
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2024 Q1/2025 9,81 -0,08 596,89 1,91