Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 37,00 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2024 Q0/2024 7,00 0,33 2.675,92 2,60
AAH CTCP Hợp Nhất 2024 Q0/2024 3,90 0,00 459,81
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2024 Q1/2025 6,99 0,13 73,05 8,79
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2024 Q0/2024 7,30 0,10 1.679,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2024 Q0/2024 2,97 0,00 210,33
AAV CTCP AAV Group 2024 Q0/2024 6,80 0,40 469,12 7,42
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2024 Q0/2024 7,50 0,30 7.762,78
ABC CTCP Truyền thông VMG 2024 Q0/2024 10,50 0,10 214,08 7,85
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2024 Q0/2024 26,00 0,50 1.875,98 5,58
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2024 Q0/2024 14,50 -0,25 290,00 25,19
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2024 Q0/2024 3,53 0,08 282,40
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2024 Q0/2024 41,95 0,00 494,06 9,90
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2024 Q0/2024 7,20 0,10 728,28
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2024 Q0/2024 24,50 0,20 109.433,12 6,75
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2024 Q0/2024 14,25 0,00 1.496,25 3,37
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 36,60 0,40 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2024 Q0/2024 36,00 1,25 5.428,37
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2024 Q0/2024 9,55 -0,25 479,02 1,54