Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 38,00 1,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2024 Q0/2024 6,57 -0,33 2.637,69 2,57
AAH CTCP Hợp Nhất 2024 Q0/2024 3,70 -0,10 448,02
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2024 Q1/2025 6,98 -0,01 73,05 8,79
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2024 Q0/2024 7,20 -0,10 1.656,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2024 Q0/2024 2,89 -0,01 205,38
AAV CTCP AAV Group 2024 Q0/2024 6,90 -0,40 503,61 7,96
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2024 Q0/2024 7,10 -0,30 7.659,27
ABC CTCP Truyền thông VMG 2024 Q0/2024 9,80 -0,30 205,93 7,55
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2024 Q0/2024 26,10 0,50 1.875,98 5,58
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2024 Q0/2024 16,20 1,05 303,00 26,32
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2024 Q0/2024 3,38 -0,08 276,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2024 Q0/2024 42,25 -0,20 499,94 10,02
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2024 Q0/2024 7,00 -0,10 728,28
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2024 Q0/2024 24,10 0,00 107.646,46 6,64
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2024 Q0/2024 14,10 -0,05 1.485,75 3,34
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 37,00 1,00 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2024 Q0/2024 35,90 -0,10 5.428,37
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2024 Q0/2024 9,64 -0,06 486,54 1,56