1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.789
|
34.565
|
34.001
|
49.775
|
35.142
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.789
|
34.565
|
34.001
|
49.775
|
35.142
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.701
|
35.329
|
34.156
|
47.104
|
32.535
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88
|
-763
|
-155
|
2.671
|
2.607
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.011
|
337
|
1.688
|
106
|
1.171
|
7. Chi phí tài chính
|
67
|
|
|
335
|
177
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.362
|
748
|
1.915
|
2.609
|
833
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.482
|
1.207
|
1.280
|
1.106
|
1.179
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.812
|
-2.382
|
-1.661
|
-1.273
|
1.589
|
12. Thu nhập khác
|
1.175
|
310
|
174
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
|
3.061
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.175
|
310
|
174
|
|
-3.061
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-637
|
-2.072
|
-1.487
|
-1.273
|
-1.472
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-246
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10
|
|
129
|
|
-121
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-256
|
|
129
|
|
-121
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-381
|
-2.072
|
-1.616
|
-1.273
|
-1.352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-381
|
-2.072
|
-1.616
|
-1.273
|
-1.352
|