Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.789 34.565 34.001 49.775 35.142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.789 34.565 34.001 49.775 35.142
4. Giá vốn hàng bán 37.701 35.329 34.156 47.104 32.535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88 -763 -155 2.671 2.607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.011 337 1.688 106 1.171
7. Chi phí tài chính 67 335 177
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.362 748 1.915 2.609 833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.482 1.207 1.280 1.106 1.179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.812 -2.382 -1.661 -1.273 1.589
12. Thu nhập khác 1.175 310 174
13. Chi phí khác 0 0 3.061
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.175 310 174 -3.061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -637 -2.072 -1.487 -1.273 -1.472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10 129 -121
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -256 129 -121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -381 -2.072 -1.616 -1.273 -1.352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -381 -2.072 -1.616 -1.273 -1.352