TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106.614
|
97.279
|
113.996
|
246.344
|
191.503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.942
|
2.798
|
4.274
|
45.282
|
9.762
|
1. Tiền
|
3.942
|
2.798
|
4.274
|
5.282
|
3.962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
0
|
0
|
40.000
|
5.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72.971
|
78.813
|
78.500
|
72.163
|
70.603
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.971
|
78.813
|
78.500
|
72.163
|
70.603
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.906
|
15.224
|
31.015
|
128.567
|
110.901
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.913
|
17.742
|
30.657
|
40.475
|
25.823
|
2. Trả trước cho người bán
|
22
|
52
|
51
|
75
|
448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
81.200
|
81.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.571
|
5.030
|
5.576
|
11.816
|
8.429
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.601
|
-7.601
|
-5.269
|
-5.000
|
-5.000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
795
|
443
|
207
|
332
|
236
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186
|
134
|
43
|
262
|
191
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
546
|
246
|
101
|
14
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
63
|
63
|
63
|
56
|
31
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
239.157
|
238.901
|
240.038
|
121.883
|
125.222
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.511
|
7.027
|
8.510
|
996
|
622
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.511
|
7.027
|
8.510
|
996
|
622
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52
|
43
|
36
|
28
|
20
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52
|
43
|
36
|
28
|
20
|
- Nguyên giá
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-389
|
-397
|
-405
|
-412
|
-420
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
194.581
|
194.581
|
196.578
|
87.119
|
92.580
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
115.819
|
115.819
|
115.819
|
81.019
|
86.480
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78.763
|
78.763
|
80.763
|
6.100
|
6.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.100
|
2.054
|
1.436
|
1.978
|
1.954
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.517
|
1.471
|
1.436
|
1.402
|
1.379
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
584
|
584
|
0
|
576
|
576
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
36.913
|
3.596
|
33.479
|
31.762
|
30.045
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345.771
|
336.180
|
354.034
|
368.227
|
316.724
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59.394
|
46.709
|
59.937
|
68.674
|
53.850
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.730
|
33.419
|
47.920
|
57.927
|
44.387
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.010
|
5.019
|
30.521
|
31.043
|
5.602
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.141
|
1.139
|
1.136
|
971
|
971
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.168
|
1.170
|
2.880
|
1.187
|
1.354
|
6. Phải trả người lao động
|
352
|
403
|
410
|
395
|
399
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.076
|
17.359
|
4.850
|
15.661
|
27.124
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
6.510
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.454
|
0
|
6.574
|
6.631
|
6.686
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.529
|
1.819
|
1.548
|
2.040
|
2.252
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.664
|
13.290
|
12.017
|
10.746
|
9.463
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.966
|
3.781
|
3.696
|
3.614
|
3.520
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.698
|
9.509
|
8.321
|
7.132
|
5.943
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
286.377
|
289.471
|
294.097
|
299.553
|
262.875
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
286.377
|
289.471
|
294.097
|
299.553
|
262.875
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86.377
|
89.471
|
94.097
|
99.553
|
62.875
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76.138
|
86.377
|
89.471
|
95.876
|
55.876
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.239
|
3.094
|
4.627
|
3.677
|
6.998
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345.771
|
336.180
|
354.034
|
368.227
|
316.724
|