Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.614 97.279 113.996 246.344 191.503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.942 2.798 4.274 45.282 9.762
1. Tiền 3.942 2.798 4.274 5.282 3.962
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 0 0 40.000 5.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72.971 78.813 78.500 72.163 70.603
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72.971 78.813 78.500 72.163 70.603
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.906 15.224 31.015 128.567 110.901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.913 17.742 30.657 40.475 25.823
2. Trả trước cho người bán 22 52 51 75 448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 81.200 81.200
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.571 5.030 5.576 11.816 8.429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.601 -7.601 -5.269 -5.000 -5.000
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 795 443 207 332 236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 186 134 43 262 191
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 546 246 101 14 14
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 63 63 63 56 31
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 239.157 238.901 240.038 121.883 125.222
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.511 7.027 8.510 996 622
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.511 7.027 8.510 996 622
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52 43 36 28 20
1. Tài sản cố định hữu hình 52 43 36 28 20
- Nguyên giá 440 440 440 440 440
- Giá trị hao mòn lũy kế -389 -397 -405 -412 -420
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 194.581 194.581 196.578 87.119 92.580
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 115.819 115.819 115.819 81.019 86.480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -3 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78.763 78.763 80.763 6.100 6.100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.100 2.054 1.436 1.978 1.954
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.517 1.471 1.436 1.402 1.379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 584 584 0 576 576
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 36.913 3.596 33.479 31.762 30.045
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 345.771 336.180 354.034 368.227 316.724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59.394 46.709 59.937 68.674 53.850
I. Nợ ngắn hạn 44.730 33.419 47.920 57.927 44.387
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.010 5.019 30.521 31.043 5.602
4. Người mua trả tiền trước 1.141 1.139 1.136 971 971
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.168 1.170 2.880 1.187 1.354
6. Phải trả người lao động 352 403 410 395 399
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.076 17.359 4.850 15.661 27.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 6.510 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.454 0 6.574 6.631 6.686
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.529 1.819 1.548 2.040 2.252
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.664 13.290 12.017 10.746 9.463
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.966 3.781 3.696 3.614 3.520
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10.698 9.509 8.321 7.132 5.943
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 286.377 289.471 294.097 299.553 262.875
I. Vốn chủ sở hữu 286.377 289.471 294.097 299.553 262.875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86.377 89.471 94.097 99.553 62.875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76.138 86.377 89.471 95.876 55.876
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.239 3.094 4.627 3.677 6.998
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 345.771 336.180 354.034 368.227 316.724