|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97,279
|
113,996
|
246,344
|
191,503
|
181,203
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,798
|
4,274
|
45,282
|
9,762
|
72,720
|
|
1. Tiền
|
2,798
|
4,274
|
5,282
|
3,962
|
6,820
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
40,000
|
5,800
|
65,900
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78,813
|
78,500
|
72,163
|
70,603
|
52,305
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32,986
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78,813
|
78,500
|
72,163
|
70,603
|
19,319
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,224
|
31,015
|
128,567
|
110,901
|
55,924
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,742
|
30,657
|
40,475
|
25,823
|
14,569
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
52
|
51
|
75
|
448
|
55
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
81,200
|
81,200
|
41,200
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,030
|
5,576
|
11,816
|
8,429
|
5,099
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,601
|
-5,269
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
443
|
207
|
332
|
236
|
254
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
134
|
43
|
262
|
191
|
167
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
246
|
101
|
14
|
14
|
56
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
63
|
63
|
56
|
31
|
31
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
238,901
|
240,038
|
121,883
|
125,222
|
125,565
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,027
|
8,510
|
996
|
622
|
804
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7,027
|
8,510
|
996
|
622
|
804
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
43
|
36
|
28
|
20
|
12
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43
|
36
|
28
|
20
|
12
|
|
- Nguyên giá
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-397
|
-405
|
-412
|
-420
|
-428
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
194,581
|
196,578
|
87,119
|
92,580
|
93,657
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
115,819
|
115,819
|
81,019
|
86,480
|
87,557
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78,763
|
80,763
|
6,100
|
6,100
|
6,100
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,054
|
1,436
|
1,978
|
1,954
|
2,764
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,471
|
1,436
|
1,402
|
1,379
|
2,188
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
584
|
0
|
576
|
576
|
576
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3,596
|
33,479
|
31,762
|
30,045
|
28,328
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
336,180
|
354,034
|
368,227
|
316,724
|
306,768
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,709
|
59,937
|
68,674
|
53,850
|
41,395
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33,419
|
47,920
|
57,927
|
44,387
|
33,190
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,019
|
30,521
|
31,043
|
5,602
|
5,313
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,139
|
1,136
|
971
|
971
|
992
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,170
|
2,880
|
1,187
|
1,354
|
1,170
|
|
6. Phải trả người lao động
|
403
|
410
|
395
|
399
|
443
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,359
|
4,850
|
15,661
|
27,124
|
15,575
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
6,510
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
6,574
|
6,631
|
6,686
|
6,746
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,819
|
1,548
|
2,040
|
2,252
|
2,951
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
13,290
|
12,017
|
10,746
|
9,463
|
8,205
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,781
|
3,696
|
3,614
|
3,520
|
3,451
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,509
|
8,321
|
7,132
|
5,943
|
4,755
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
289,471
|
294,097
|
299,553
|
262,875
|
265,372
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
289,471
|
294,097
|
299,553
|
262,875
|
265,372
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89,471
|
94,097
|
99,553
|
62,875
|
65,372
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
86,377
|
89,471
|
95,876
|
55,876
|
62,875
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,094
|
4,627
|
3,677
|
6,998
|
2,498
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
336,180
|
354,034
|
368,227
|
316,724
|
306,768
|