1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.866
|
158.605
|
151.851
|
141.822
|
163.768
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
93
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
121.866
|
158.605
|
151.758
|
141.822
|
163.768
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.144
|
130.159
|
122.056
|
113.136
|
128.551
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.722
|
28.446
|
29.702
|
28.686
|
35.217
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.905
|
20.128
|
3.069
|
4.762
|
5.468
|
7. Chi phí tài chính
|
1.873
|
215
|
1.758
|
1.873
|
2.698
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.659
|
20
|
895
|
1.196
|
1.699
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.700
|
5.489
|
6.117
|
5.813
|
7.866
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.358
|
5.362
|
4.218
|
5.582
|
5.396
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.695
|
37.509
|
20.679
|
20.180
|
24.725
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
78
|
104
|
51
|
15
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
2
|
17
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
77
|
102
|
33
|
15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.696
|
37.587
|
20.781
|
20.213
|
24.740
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.525
|
4.020
|
2.286
|
3.743
|
2.598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-157
|
|
-1.896
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.525
|
3.863
|
2.286
|
1.847
|
2.598
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.171
|
33.724
|
18.495
|
18.366
|
22.142
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.171
|
33.724
|
18.495
|
18.366
|
22.142
|