Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 12.038.272 12.754.403 12.947.631 12.490.745 12.525.872
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -6.529.929 -5.404.724 -6.002.356 -5.800.575 -6.108.286
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 603.535 735.903 605.522 727.158 730.646
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 578.655 403.467 262.598 578.218 522.084
- Thu nhập khác -113.383 106.418 10.399 -167.523 118.371
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 175.657 149.528 191.608 224.145 63.146
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -3.460.632 -2.109.052 -2.390.535 -2.786.919 -3.197.274
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -2.390.569 -120.212 -36.873 -1.560.694 -2.450.967
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 901.606 6.515.731 5.587.994 3.704.555 2.203.592
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -6.323.019 2.060.660 4.942.698 -6.201.995 -3.366.186
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 6.085.376 -8.872.410 -24.594.630 -16.190.227 -10.338.634
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -267.873 211.881 55.992
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -18.510.364 -44.060.077 -4.736.181 -25.777.774 -18.119.618
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -106.647 -41.417 -16.448 -68.368 -1.040.908
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 250.707 257.687 73.420 -310.956 821.766
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 66.495 -50.638 3.207 7.935.701 10.688.434
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -147.796 4.401.752 -20.240.967 38.072.017 -10.307.582
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 10.101.665 18.891.380 427.893 25.180.909 13.070.442
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -3.400.000 17.939.810 23.410.832 11.282.503 12.400.000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -4.213 -4.146 -1.534 -3.633 -1.283
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 401.180 -456.474 -61.832 0 171.338
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 1.214.770 257.525 -1.055.002 -314.525 -533.200
- Chi từ các quỹ của TCTD -150 -96 -480 -523 -13.847
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.470.390 -3.160.713 -16.528.903 37.519.565 -4.309.694
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -34.725 -347.148 -118.764 -418.950 -180.662
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 154 79.642 775 67.294 869
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 10.520 3.507 -1
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 5.087 6.746 10.063 13.162 2.856
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29.484 -250.240 -104.419 -338.495 -176.937
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -3.884.051 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -3.884.051 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.499.874 -7.295.004 -16.633.322 37.181.070 -4.486.631
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 136.071.738 126.501.216 119.023.619 102.581.485 139.824.608
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -70.648 -182.593 191.188 62.053 -65.367
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 126.501.216 119.023.619 102.581.485 139.824.608 135.272.610