I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
12.038.272
|
12.754.403
|
12.947.631
|
12.490.745
|
12.525.872
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-6.529.929
|
-5.404.724
|
-6.002.356
|
-5.800.575
|
-6.108.286
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
603.535
|
735.903
|
605.522
|
727.158
|
730.646
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
578.655
|
403.467
|
262.598
|
578.218
|
522.084
|
- Thu nhập khác
|
-113.383
|
106.418
|
10.399
|
-167.523
|
118.371
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
175.657
|
149.528
|
191.608
|
224.145
|
63.146
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3.460.632
|
-2.109.052
|
-2.390.535
|
-2.786.919
|
-3.197.274
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2.390.569
|
-120.212
|
-36.873
|
-1.560.694
|
-2.450.967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
901.606
|
6.515.731
|
5.587.994
|
3.704.555
|
2.203.592
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-6.323.019
|
2.060.660
|
4.942.698
|
-6.201.995
|
-3.366.186
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
6.085.376
|
-8.872.410
|
-24.594.630
|
-16.190.227
|
-10.338.634
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
-267.873
|
211.881
|
55.992
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-18.510.364
|
-44.060.077
|
-4.736.181
|
-25.777.774
|
-18.119.618
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-106.647
|
-41.417
|
-16.448
|
-68.368
|
-1.040.908
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
250.707
|
257.687
|
73.420
|
-310.956
|
821.766
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
66.495
|
-50.638
|
3.207
|
7.935.701
|
10.688.434
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-147.796
|
4.401.752
|
-20.240.967
|
38.072.017
|
-10.307.582
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
10.101.665
|
18.891.380
|
427.893
|
25.180.909
|
13.070.442
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-3.400.000
|
17.939.810
|
23.410.832
|
11.282.503
|
12.400.000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-4.213
|
-4.146
|
-1.534
|
-3.633
|
-1.283
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
401.180
|
-456.474
|
-61.832
|
0
|
171.338
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
1.214.770
|
257.525
|
-1.055.002
|
-314.525
|
-533.200
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-150
|
-96
|
-480
|
-523
|
-13.847
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.470.390
|
-3.160.713
|
-16.528.903
|
37.519.565
|
-4.309.694
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-34.725
|
-347.148
|
-118.764
|
-418.950
|
-180.662
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
154
|
79.642
|
775
|
67.294
|
869
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
10.520
|
3.507
|
-1
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
5.087
|
6.746
|
10.063
|
13.162
|
2.856
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.484
|
-250.240
|
-104.419
|
-338.495
|
-176.937
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
-3.884.051
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
-3.884.051
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.499.874
|
-7.295.004
|
-16.633.322
|
37.181.070
|
-4.486.631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
136.071.738
|
126.501.216
|
119.023.619
|
102.581.485
|
139.824.608
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-70.648
|
-182.593
|
191.188
|
62.053
|
-65.367
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126.501.216
|
119.023.619
|
102.581.485
|
139.824.608
|
135.272.610
|