TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131,395
|
116,627
|
130,552
|
182,311
|
149,560
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,344
|
32,970
|
29,912
|
40,147
|
20,034
|
1. Tiền
|
13,344
|
12,970
|
11,912
|
12,147
|
17,034
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,000
|
20,000
|
18,000
|
28,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,700
|
16,750
|
13,750
|
10,750
|
55,750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,950
|
16,000
|
13,000
|
10,000
|
55,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,495
|
26,286
|
38,271
|
66,009
|
38,556
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26,317
|
21,144
|
32,847
|
60,768
|
34,161
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,715
|
1,721
|
696
|
1,663
|
868
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,524
|
4,483
|
5,081
|
3,931
|
3,880
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,062
|
-1,062
|
-352
|
-352
|
-352
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,490
|
35,869
|
41,782
|
59,844
|
32,597
|
1. Hàng tồn kho
|
42,490
|
35,869
|
41,782
|
59,844
|
33,617
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,019
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,366
|
4,752
|
6,837
|
5,561
|
2,623
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,366
|
4,752
|
6,837
|
4,874
|
2,623
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
688
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,029
|
27,937
|
27,202
|
27,224
|
26,472
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,601
|
4,600
|
4,740
|
4,740
|
4,740
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,601
|
4,600
|
4,740
|
4,740
|
4,740
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,153
|
17,651
|
17,424
|
17,571
|
17,200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,944
|
16,614
|
16,558
|
16,482
|
16,199
|
- Nguyên giá
|
35,351
|
35,351
|
35,560
|
35,758
|
35,695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,408
|
-18,738
|
-19,001
|
-19,276
|
-19,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,210
|
1,038
|
866
|
1,090
|
1,001
|
- Nguyên giá
|
2,717
|
2,717
|
2,717
|
3,143
|
3,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,507
|
-1,679
|
-1,851
|
-2,053
|
-2,269
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,275
|
5,686
|
5,038
|
4,912
|
4,266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,275
|
5,686
|
5,038
|
4,912
|
4,266
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
161,424
|
144,564
|
157,754
|
209,535
|
176,032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83,396
|
64,698
|
83,396
|
131,110
|
92,734
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,396
|
64,698
|
83,396
|
131,110
|
92,734
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43,505
|
33,915
|
47,217
|
92,981
|
47,071
|
4. Người mua trả tiền trước
|
709
|
816
|
766
|
1,218
|
449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,374
|
543
|
2,189
|
2,570
|
7,523
|
6. Phải trả người lao động
|
30,905
|
24,213
|
25,281
|
26,570
|
29,547
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
273
|
0
|
14
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,984
|
2,645
|
2,744
|
2,767
|
3,688
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,647
|
2,566
|
5,185
|
5,003
|
4,455
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78,027
|
79,865
|
74,358
|
78,425
|
83,299
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78,027
|
79,865
|
74,358
|
78,425
|
83,299
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,779
|
39,779
|
39,779
|
39,779
|
39,779
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,022
|
24,022
|
29,441
|
29,441
|
29,441
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,226
|
16,064
|
5,138
|
9,205
|
14,079
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,226
|
14,232
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
1,832
|
5,138
|
9,205
|
14,079
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
161,424
|
144,564
|
157,754
|
209,535
|
176,032
|