Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123.557 75.751 88.832 133.120 113.439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123.557 75.751 88.832 133.120 113.439
4. Giá vốn hàng bán 77.674 51.879 55.772 94.959 70.333
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.883 23.871 33.060 38.160 43.106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 355 479 593 197 685
7. Chi phí tài chính 159 10 249
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.322 18.003 24.192 29.165 31.724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.657 3.899 5.359 4.075 5.737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.099 2.437 4.103 5.118 6.080
12. Thu nhập khác 65 2 5 32 21
13. Chi phí khác 31 18 8 50 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 34 -16 -3 -18 9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.133 2.421 4.100 5.100 6.089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.238 589 725 1.033 1.215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.238 589 725 1.033 1.215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.895 1.832 3.375 4.067 4.874
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.895 1.832 3.375 4.067 4.874