1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.285
|
91.721
|
129.251
|
148.816
|
138.518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
155
|
205
|
160
|
346
|
785
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.130
|
91.516
|
129.091
|
148.470
|
137.734
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97.130
|
83.352
|
113.709
|
132.668
|
124.232
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.000
|
8.165
|
15.382
|
15.802
|
13.502
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
32
|
82
|
30
|
104
|
7. Chi phí tài chính
|
10.343
|
9.836
|
9.447
|
9.117
|
8.642
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.058
|
9.635
|
9.257
|
8.905
|
8.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.366
|
684
|
838
|
918
|
768
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.855
|
2.994
|
2.747
|
3.333
|
3.541
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-489
|
-5.317
|
2.432
|
2.464
|
655
|
12. Thu nhập khác
|
1.328
|
|
429
|
9
|
113
|
13. Chi phí khác
|
494
|
626
|
2.316
|
88
|
303
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
833
|
-626
|
-1.886
|
-79
|
-190
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
344
|
-5.943
|
546
|
2.385
|
466
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
344
|
-5.943
|
546
|
2.385
|
466
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
344
|
-5.943
|
546
|
2.385
|
466
|