Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.285 91.721 129.251 148.816 138.518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 155 205 160 346 785
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111.130 91.516 129.091 148.470 137.734
4. Giá vốn hàng bán 97.130 83.352 113.709 132.668 124.232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.000 8.165 15.382 15.802 13.502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75 32 82 30 104
7. Chi phí tài chính 10.343 9.836 9.447 9.117 8.642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.058 9.635 9.257 8.905 8.409
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.366 684 838 918 768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.855 2.994 2.747 3.333 3.541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -489 -5.317 2.432 2.464 655
12. Thu nhập khác 1.328 429 9 113
13. Chi phí khác 494 626 2.316 88 303
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 833 -626 -1.886 -79 -190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 344 -5.943 546 2.385 466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 344 -5.943 546 2.385 466
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 344 -5.943 546 2.385 466