I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
803,149
|
716,485
|
1,038,417
|
774,993
|
925,986
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
12,018
|
20,069
|
12,352
|
10,748
|
15,365
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
-806,135
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-677,926
|
-594,704
|
|
-819,918
|
-618,636
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-75,482
|
-70,866
|
-91,376
|
-136,060
|
-98,546
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
|
-14
|
-419
|
-3,222
|
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-53,856
|
-58,179
|
-57,469
|
-65,006
|
-85,248
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,903
|
12,791
|
95,369
|
-238,465
|
138,921
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-38
|
-37
|
-248
|
-31
|
-46
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
1
|
|
6
|
6
|
276
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-239,000
|
-1,044,000
|
-847,000
|
-556,000
|
-248,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
137,000
|
949,000
|
649,000
|
586,000
|
198,000
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
8,791
|
54,512
|
44,039
|
34,847
|
11,619
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93,246
|
-40,525
|
-154,203
|
64,822
|
-38,151
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
205,260
|
|
200,000
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
-5,260
|
|
-200,000
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-3
|
-4
|
|
-1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3
|
-4
|
200,000
|
-1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-85,346
|
-27,738
|
141,166
|
-173,643
|
100,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
229,805
|
144,457
|
116,749
|
258,226
|
84,822
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
30
|
311
|
239
|
1,000
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
144,457
|
116,749
|
258,226
|
84,822
|
186,591
|