I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
1.065.234
|
767.788
|
803.149
|
716.485
|
1.038.417
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
13.482
|
15.595
|
12.018
|
20.069
|
12.352
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
-806.135
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-774.974
|
-596.801
|
-677.926
|
-594.704
|
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-89.131
|
-116.441
|
-75.482
|
-70.866
|
-91.376
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
|
-2.694
|
|
-14
|
-419
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-43.101
|
-50.164
|
-53.856
|
-58.179
|
-57.469
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
171.510
|
17.283
|
7.903
|
12.791
|
95.369
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-147
|
|
-38
|
-37
|
-248
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
|
|
1
|
|
6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-902.000
|
-929.000
|
-239.000
|
-1.044.000
|
-847.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
670.000
|
129.000
|
137.000
|
949.000
|
649.000
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
|
801.770
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
36.393
|
11.509
|
8.791
|
54.512
|
44.039
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-195.754
|
13.279
|
-93.246
|
-40.525
|
-154.203
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
205.260
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
-5.260
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-6
|
-1
|
-3
|
-4
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6
|
-1
|
-3
|
-4
|
200.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.250
|
30.561
|
-85.346
|
-27.738
|
141.166
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223.501
|
199.244
|
229.805
|
144.457
|
116.749
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-2
|
30
|
311
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
199.251
|
229.805
|
144.457
|
116.749
|
258.226
|