Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190.260 208.425 224.660 257.665 234.030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.683 15.814 17.818 22.774 22.081
1. Tiền 6.728 13.171 12.768 14.132 13.339
2. Các khoản tương đương tiền 2.955 2.643 5.050 8.643 8.742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.019 67.672 60.682 52.861 51.914
1. Chứng khoán kinh doanh 616 616 726 726 726
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2 -15 -48 0 -81
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69.405 67.071 60.004 52.135 51.270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68.205 74.248 96.145 100.671 105.930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.737 59.422 77.051 87.554 91.958
2. Trả trước cho người bán 14.467 14.631 17.893 12.236 13.994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 207 401 1.421 1.103 199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -206 -206 -221 -221 -221
IV. Tổng hàng tồn kho 40.223 48.579 48.029 76.335 51.508
1. Hàng tồn kho 40.223 48.579 48.029 76.335 51.508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.130 2.113 1.986 5.024 2.596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43 69 323 1.909 1.497
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.085 1.634 1.274 2.658 914
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 410 389 456 185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 143.265 136.663 131.357 125.745 133.001
I. Các khoản phải thu dài hạn 252 252 473 498 464
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 252 252 473 498 464
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.741 57.510 57.087 55.152 64.760
1. Tài sản cố định hữu hình 57.879 53.740 53.035 51.227 60.947
- Nguyên giá 204.178 204.445 207.342 209.953 224.084
- Giá trị hao mòn lũy kế -146.299 -150.705 -154.307 -158.726 -163.137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 351 296 240 170 115
- Nguyên giá 1.109 1.109 1.109 1.109 1.109
- Giá trị hao mòn lũy kế -758 -813 -869 -939 -995
3. Tài sản cố định vô hình 3.511 3.474 3.811 3.755 3.698
- Nguyên giá 6.944 6.944 7.325 7.325 7.325
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.432 -3.470 -3.513 -3.570 -3.626
III. Bất động sản đầu tư 25.200 25.019 30.957 24.656 24.475
- Nguyên giá 51.545 51.545 57.663 51.545 51.545
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.344 -26.526 -26.707 -26.888 -27.070
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.656 10.406 2.003 8.012 8.143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.656 10.406 2.003 8.012 8.143
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.535 24.656 24.873 24.534 25.492
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24.375 24.497 24.344 24.375 25.332
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 160 160 160 160 160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 369 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.881 18.820 15.965 12.893 9.666
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.881 18.820 15.823 12.893 9.666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 142 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333.524 345.089 356.018 383.410 367.031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111.385 127.984 137.545 171.048 149.775
I. Nợ ngắn hạn 110.514 126.730 134.709 169.980 149.028
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.007 45.333 40.974 22.738 31.943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.101 52.299 63.479 106.226 67.271
4. Người mua trả tiền trước 5.763 1.591 999 1.854 3.802
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.463 219 1.574 283 2.956
6. Phải trả người lao động 9.491 4.218 5.616 6.131 10.936
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 1.092 0 1.092 1.092
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.988 21.277 21.366 30.954 30.326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 700 700 700 700 700
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 871 1.254 2.836 1.068 748
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 158 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 281 237 501 148 104
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 590 1.017 2.177 920 644
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 222.140 217.105 218.473 212.362 217.255
I. Vốn chủ sở hữu 222.140 217.105 218.473 212.362 217.255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61.725 61.725 61.725 61.725 61.725
2. Thặng dư vốn cổ phần 137.662 137.662 137.662 137.662 137.662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.141 2.141 2.141 2.141 2.141
5. Cổ phiếu quỹ -11.667 -11.667 -11.667 -11.667 -11.667
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.244 2.244 2.244 2.244 2.244
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.034 25.000 26.367 20.256 25.150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.358 28.296 28.439 23.202 23.450
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.676 -3.296 -2.072 -2.945 1.700
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333.524 345.089 356.018 383.410 367.031