Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87,083 89,543 107,934 77,136 140,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 314 76 107 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86,769 89,467 107,827 77,136 140,446
4. Giá vốn hàng bán 78,071 83,297 95,489 66,802 121,274
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,698 6,170 12,338 10,333 19,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,140 1,788 2,167 675 -196
7. Chi phí tài chính 884 814 888 1,121 1,361
-Trong đó: Chi phí lãi vay 468 591 615 675 741
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 292 114 -153 184 957
9. Chi phí bán hàng 2,343 4,764 4,019 4,144 4,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,932 5,922 7,290 7,050 7,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,972 -3,429 2,155 -1,122 6,138
12. Thu nhập khác 1,108 136 1 9 3
13. Chi phí khác 203 3 49 20 55
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 904 133 -48 -11 -52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,876 -3,296 2,107 -1,133 6,087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 637 1,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19 1,698 -260 -276
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 618 1,698 -260 1,441
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,258 -3,296 409 -874 4,646
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,258 -3,296 409 -874 4,646