1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,083
|
89,543
|
107,934
|
77,136
|
140,454
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
314
|
76
|
107
|
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86,769
|
89,467
|
107,827
|
77,136
|
140,446
|
4. Giá vốn hàng bán
|
78,071
|
83,297
|
95,489
|
66,802
|
121,274
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,698
|
6,170
|
12,338
|
10,333
|
19,172
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,140
|
1,788
|
2,167
|
675
|
-196
|
7. Chi phí tài chính
|
884
|
814
|
888
|
1,121
|
1,361
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
468
|
591
|
615
|
675
|
741
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
292
|
114
|
-153
|
184
|
957
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,343
|
4,764
|
4,019
|
4,144
|
4,953
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,932
|
5,922
|
7,290
|
7,050
|
7,481
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,972
|
-3,429
|
2,155
|
-1,122
|
6,138
|
12. Thu nhập khác
|
1,108
|
136
|
1
|
9
|
3
|
13. Chi phí khác
|
203
|
3
|
49
|
20
|
55
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
904
|
133
|
-48
|
-11
|
-52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,876
|
-3,296
|
2,107
|
-1,133
|
6,087
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
637
|
|
|
|
1,717
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19
|
|
1,698
|
-260
|
-276
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
618
|
|
1,698
|
-260
|
1,441
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,258
|
-3,296
|
409
|
-874
|
4,646
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,258
|
-3,296
|
409
|
-874
|
4,646
|