I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.374
|
22.685
|
24.586
|
34.992
|
26.150
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30.809
|
29.477
|
40.565
|
44.445
|
49.675
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.959
|
19.192
|
25.145
|
27.063
|
29.768
|
- Các khoản dự phòng
|
7.671
|
6.017
|
6.903
|
11.563
|
11.614
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-49
|
2.862
|
3.148
|
-1.987
|
751
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.860
|
-2.883
|
-2.166
|
-2.831
|
-3.336
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.088
|
4.289
|
7.536
|
10.637
|
10.878
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.182
|
52.162
|
65.151
|
79.438
|
75.824
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31.195
|
-41.242
|
-30.385
|
68.715
|
-38.887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-189
|
-20.031
|
11.655
|
3.747
|
4.212
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.501
|
95.718
|
-30.367
|
-36.185
|
13.130
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
188
|
-2.884
|
-644
|
579
|
1.759
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.085
|
-4.354
|
-4.575
|
-9.431
|
-11.106
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.756
|
-82
|
-3.371
|
-4.567
|
-12.325
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
565
|
-21.152
|
-3.260
|
-17.228
|
-4.493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.598
|
58.136
|
4.204
|
85.068
|
28.115
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.099
|
-50.394
|
-286.945
|
-79
|
-31
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-55.000
|
-60.000
|
-25.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
70.000
|
-5.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.146
|
4.140
|
4.957
|
1.906
|
1.345
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.047
|
-31.254
|
-346.988
|
-23.173
|
1.315
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
228.928
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.197
|
-22.385
|
-22.651
|
-31.192
|
-47.195
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.197
|
-22.385
|
206.277
|
-31.192
|
-47.195
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51.448
|
4.496
|
-136.507
|
30.703
|
-17.766
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
139.578
|
191.079
|
195.501
|
59.191
|
89.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
53
|
-74
|
197
|
-269
|
-59
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
191.079
|
195.501
|
59.191
|
89.625
|
71.799
|