TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.685.219
|
2.504.602
|
2.188.153
|
2.057.751
|
2.037.586
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79.959
|
135.820
|
168.562
|
77.431
|
219.852
|
1. Tiền
|
35.952
|
74.557
|
137.612
|
27.872
|
171.456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
44.006
|
61.262
|
30.950
|
49.559
|
48.395
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80.363
|
67.044
|
81.419
|
71.124
|
100.733
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.363
|
67.044
|
81.419
|
71.124
|
100.733
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.281.719
|
878.749
|
911.110
|
683.306
|
764.556
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
492.292
|
498.166
|
686.741
|
514.483
|
490.096
|
2. Trả trước cho người bán
|
96.129
|
78.742
|
75.697
|
54.333
|
62.377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
640.733
|
275.232
|
140.158
|
110.583
|
219.541
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.998
|
15.998
|
15.998
|
15.998
|
15.998
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
103.460
|
77.504
|
70.062
|
65.455
|
57.709
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66.893
|
-66.893
|
-77.547
|
-77.547
|
-81.165
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.220.870
|
1.408.103
|
993.074
|
1.192.895
|
918.605
|
1. Hàng tồn kho
|
1.220.870
|
1.408.103
|
993.074
|
1.192.895
|
918.605
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.308
|
14.887
|
33.988
|
32.996
|
33.840
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
265
|
300
|
15.318
|
11.211
|
13.004
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.034
|
14.587
|
18.669
|
21.784
|
20.835
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
0
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.036.326
|
1.053.050
|
1.084.669
|
1.105.028
|
1.084.155
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.917
|
18.448
|
22.884
|
23.184
|
23.186
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.917
|
18.448
|
22.884
|
23.184
|
23.186
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
591.137
|
597.089
|
614.799
|
622.554
|
619.003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
242.038
|
234.689
|
236.970
|
242.147
|
237.561
|
- Nguyên giá
|
492.470
|
494.429
|
504.891
|
519.105
|
522.826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-250.432
|
-259.740
|
-267.920
|
-276.958
|
-285.265
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
316.649
|
330.087
|
345.503
|
348.493
|
349.939
|
- Nguyên giá
|
391.809
|
413.979
|
438.244
|
450.355
|
461.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75.160
|
-83.892
|
-92.741
|
-101.862
|
-111.340
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32.450
|
32.313
|
32.325
|
31.914
|
31.503
|
- Nguyên giá
|
48.836
|
49.092
|
49.511
|
49.511
|
49.511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.386
|
-16.779
|
-17.186
|
-17.597
|
-18.008
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162.653
|
171.931
|
168.842
|
178.161
|
165.040
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162.653
|
171.931
|
168.842
|
178.161
|
165.040
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
242.346
|
240.387
|
253.513
|
255.472
|
251.610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
78.117
|
76.853
|
76.471
|
78.457
|
78.457
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
162.544
|
162.344
|
162.344
|
162.544
|
162.544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.685
|
1.190
|
14.699
|
14.471
|
10.609
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.273
|
25.195
|
24.632
|
25.658
|
25.316
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.514
|
3.435
|
2.872
|
2.263
|
1.922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
21.759
|
21.759
|
21.759
|
23.395
|
23.395
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.721.545
|
3.557.652
|
3.272.822
|
3.162.779
|
3.121.742
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.912.397
|
2.756.181
|
2.468.536
|
2.347.786
|
2.286.732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.623.938
|
2.485.115
|
2.172.225
|
2.041.309
|
2.019.134
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.501.403
|
1.381.591
|
1.187.252
|
1.077.760
|
1.182.366
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
383.716
|
424.469
|
403.411
|
474.621
|
412.387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
508.285
|
514.526
|
432.234
|
388.941
|
318.277
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.253
|
31.342
|
48.738
|
25.510
|
33.158
|
6. Phải trả người lao động
|
27.570
|
33.671
|
26.911
|
19.753
|
13.993
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22.979
|
22.395
|
37.637
|
29.610
|
27.125
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
260
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
35
|
35
|
35
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
146.682
|
77.072
|
35.986
|
25.083
|
31.564
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15
|
15
|
21
|
31
|
3
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
288.459
|
271.066
|
296.311
|
306.477
|
267.598
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
96.803
|
96.803
|
96.803
|
96.803
|
79.359
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
191.656
|
174.263
|
199.508
|
209.674
|
188.239
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
809.148
|
801.471
|
804.286
|
814.994
|
835.010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
809.148
|
801.471
|
804.286
|
814.994
|
835.010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3.255
|
-3.255
|
-3.255
|
-3.255
|
-3.255
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
325
|
-1.542
|
-1.542
|
-1.542
|
-1.542
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
154.613
|
154.613
|
154.613
|
154.611
|
191.842
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.465
|
51.655
|
54.470
|
65.179
|
47.965
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.666
|
328
|
328
|
56.813
|
19.323
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.799
|
51.327
|
54.142
|
8.366
|
28.642
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.721.545
|
3.557.652
|
3.272.822
|
3.162.779
|
3.121.742
|