単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 627,961 1,325,054 553,030 1,060,878 629,678
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 627,961 1,325,054 553,030 1,060,878 629,678
Giá vốn hàng bán 559,100 1,238,089 501,999 983,856 585,112
Lợi nhuận gộp 68,861 86,964 51,030 77,023 44,566
Doanh thu hoạt động tài chính 4,080 10,014 5,251 4,788 5,582
Chi phí tài chính 24,293 25,674 21,359 22,270 21,967
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,349 24,383 21,161 21,855 22,049
Chi phí bán hàng 6,351 16,811 6,312 6,618 4,590
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,460 32,559 17,747 22,948 11,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,911 22,100 10,862 30,802 12,188
Thu nhập khác 55 500 96 19,712 20,003
Chi phí khác 3,036 16,161 550 21,503 22,363
Lợi nhuận khác -2,981 -15,661 -454 -1,791 -2,360
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 73 165 827 499
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,930 6,439 10,408 29,012 9,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,402 3,077 2,125 5,659 2,291
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 894
Chi phí thuế TNDN 4,402 3,077 2,125 6,553 2,291
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,528 3,362 8,283 22,459 7,537
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,528 3,362 8,283 22,459 7,537
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)