Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
759,790
|
627,961
|
1,325,054
|
553,030
|
1,060,878
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
759,790
|
627,961
|
1,325,054
|
553,030
|
1,060,878
|
Giá vốn hàng bán
|
647,205
|
559,100
|
1,238,089
|
501,999
|
983,856
|
Lợi nhuận gộp
|
112,585
|
68,861
|
86,964
|
51,030
|
77,023
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,646
|
4,080
|
10,014
|
5,251
|
4,788
|
Chi phí tài chính
|
30,101
|
24,293
|
25,674
|
21,359
|
22,270
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,676
|
23,349
|
24,383
|
21,161
|
21,855
|
Chi phí bán hàng
|
9,027
|
6,351
|
16,811
|
6,312
|
6,618
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,486
|
21,460
|
32,559
|
17,747
|
22,948
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,618
|
20,911
|
22,100
|
10,862
|
30,802
|
Thu nhập khác
|
13,533
|
55
|
500
|
96
|
19,712
|
Chi phí khác
|
19,162
|
3,036
|
16,161
|
550
|
21,503
|
Lợi nhuận khác
|
-5,629
|
-2,981
|
-15,661
|
-454
|
-1,791
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-130
|
73
|
165
|
|
827
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,989
|
17,930
|
6,439
|
10,408
|
29,012
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,310
|
4,402
|
3,077
|
2,125
|
5,659
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
894
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,310
|
4,402
|
3,077
|
2,125
|
6,553
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,679
|
13,528
|
3,362
|
8,283
|
22,459
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
130
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,548
|
13,528
|
3,362
|
8,283
|
22,459
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|