|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,504,602
|
2,188,153
|
2,057,751
|
2,101,119
|
2,317,071
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
135,820
|
168,562
|
77,431
|
220,722
|
148,836
|
|
1. Tiền
|
74,557
|
137,612
|
27,872
|
175,427
|
119,113
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
61,262
|
30,950
|
49,559
|
45,296
|
29,723
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67,044
|
81,419
|
71,124
|
113,641
|
136,517
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
878,749
|
911,110
|
683,306
|
809,699
|
867,886
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
498,166
|
686,741
|
514,483
|
619,788
|
450,862
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
78,742
|
75,697
|
54,333
|
62,377
|
65,570
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
77,504
|
70,062
|
65,455
|
58,474
|
254,973
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,893
|
-77,547
|
-77,547
|
-75,641
|
-68,215
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,408,103
|
993,074
|
1,192,895
|
918,605
|
1,085,904
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,408,103
|
993,074
|
1,192,895
|
918,605
|
1,085,904
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,887
|
33,988
|
32,996
|
38,451
|
77,927
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
300
|
15,318
|
11,211
|
17,615
|
44,487
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,587
|
18,669
|
21,784
|
20,835
|
33,440
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,053,050
|
1,084,669
|
1,105,028
|
1,066,031
|
1,072,185
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,448
|
22,884
|
23,184
|
23,184
|
23,830
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,448
|
22,884
|
23,184
|
23,184
|
23,830
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
597,089
|
614,799
|
622,554
|
619,132
|
619,284
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
234,689
|
236,970
|
242,147
|
238,460
|
232,444
|
|
- Nguyên giá
|
494,429
|
504,891
|
519,105
|
522,980
|
526,257
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259,740
|
-267,920
|
-276,958
|
-284,520
|
-293,812
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
330,087
|
345,503
|
348,493
|
349,169
|
355,388
|
|
- Nguyên giá
|
413,979
|
438,244
|
450,355
|
461,279
|
474,866
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,892
|
-92,741
|
-101,862
|
-112,110
|
-119,477
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,313
|
32,325
|
31,914
|
31,503
|
31,452
|
|
- Nguyên giá
|
49,092
|
49,511
|
49,511
|
49,511
|
49,876
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,779
|
-17,186
|
-17,597
|
-18,008
|
-18,424
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
240,387
|
253,513
|
255,472
|
242,439
|
256,756
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
76,853
|
76,471
|
78,457
|
79,095
|
79,722
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
162,344
|
162,344
|
162,544
|
162,544
|
162,544
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,195
|
24,632
|
25,658
|
20,847
|
22,087
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,435
|
2,872
|
2,263
|
1,924
|
3,164
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
21,759
|
21,759
|
23,395
|
18,923
|
18,923
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,557,652
|
3,272,822
|
3,162,779
|
3,167,150
|
3,389,256
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,756,181
|
2,468,536
|
2,347,786
|
2,332,013
|
2,549,789
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,485,115
|
2,172,225
|
2,041,309
|
2,064,415
|
2,289,723
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,381,591
|
1,187,252
|
1,077,760
|
1,189,233
|
1,291,993
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
424,469
|
403,411
|
474,621
|
413,134
|
314,901
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
514,526
|
432,234
|
388,941
|
356,999
|
556,426
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,342
|
48,738
|
25,510
|
33,330
|
31,725
|
|
6. Phải trả người lao động
|
33,671
|
26,911
|
19,753
|
13,993
|
18,154
|
|
7. Chi phí phải trả
|
22,395
|
37,637
|
29,610
|
27,125
|
44,177
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
77,072
|
35,986
|
25,083
|
30,597
|
32,335
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
271,066
|
296,311
|
306,477
|
267,598
|
260,067
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
96,803
|
96,803
|
96,803
|
79,359
|
79,359
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
174,263
|
199,508
|
209,674
|
188,239
|
180,708
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
801,471
|
804,286
|
814,994
|
835,137
|
839,467
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
801,471
|
804,286
|
814,994
|
835,137
|
839,467
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,542
|
-1,542
|
-1,542
|
2,132
|
-1,542
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
154,613
|
154,613
|
154,611
|
191,842
|
191,842
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,655
|
54,470
|
65,179
|
44,418
|
52,422
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15
|
21
|
31
|
3
|
12
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,557,652
|
3,272,822
|
3,162,779
|
3,167,150
|
3,389,256
|