TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,422,754
|
2,358,956
|
2,685,219
|
2,504,602
|
2,188,153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
219,103
|
97,473
|
79,959
|
135,820
|
168,562
|
1. Tiền
|
139,868
|
48,229
|
35,952
|
74,557
|
137,612
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
79,234
|
49,244
|
44,006
|
61,262
|
30,950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,963
|
71,013
|
80,363
|
67,044
|
81,419
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,216,899
|
1,126,765
|
1,281,719
|
878,749
|
911,110
|
1. Phải thu khách hàng
|
355,494
|
372,672
|
492,292
|
498,166
|
686,741
|
2. Trả trước cho người bán
|
87,041
|
70,054
|
96,129
|
78,742
|
75,697
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
22,095
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
98,807
|
108,376
|
103,460
|
77,504
|
70,062
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63,645
|
-66,893
|
-66,893
|
-66,893
|
-77,547
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
923,418
|
1,047,253
|
1,220,870
|
1,408,103
|
993,074
|
1. Hàng tồn kho
|
928,590
|
1,052,425
|
1,220,870
|
1,408,103
|
993,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,171
|
-5,171
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,371
|
16,452
|
22,308
|
14,887
|
33,988
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,051
|
2,606
|
265
|
300
|
15,318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,319
|
13,845
|
22,034
|
14,587
|
18,669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
9
|
0
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
988,279
|
971,182
|
1,036,326
|
1,053,050
|
1,084,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,327
|
10,755
|
14,917
|
18,448
|
22,884
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,327
|
10,755
|
14,917
|
18,448
|
22,884
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
497,903
|
545,495
|
591,137
|
597,089
|
614,799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
194,818
|
215,896
|
242,038
|
234,689
|
236,970
|
- Nguyên giá
|
417,512
|
440,512
|
492,470
|
494,429
|
504,891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222,694
|
-224,616
|
-250,432
|
-259,740
|
-267,920
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
269,983
|
296,762
|
316,649
|
330,087
|
345,503
|
- Nguyên giá
|
330,616
|
364,306
|
391,809
|
413,979
|
438,244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,633
|
-67,544
|
-75,160
|
-83,892
|
-92,741
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,101
|
32,836
|
32,450
|
32,313
|
32,325
|
- Nguyên giá
|
48,716
|
48,836
|
48,836
|
49,092
|
49,511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,615
|
-16,000
|
-16,386
|
-16,779
|
-17,186
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
247,204
|
241,801
|
242,346
|
240,387
|
253,513
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
77,120
|
78,457
|
78,117
|
76,853
|
76,471
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
162,544
|
162,544
|
162,544
|
162,344
|
162,344
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,723
|
14,891
|
25,273
|
25,195
|
24,632
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
429
|
563
|
3,514
|
3,435
|
2,872
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,294
|
14,328
|
21,759
|
21,759
|
21,759
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,411,033
|
3,330,137
|
3,721,545
|
3,557,652
|
3,272,822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,614,722
|
2,528,697
|
2,912,397
|
2,756,181
|
2,468,536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,338,785
|
2,241,189
|
2,623,938
|
2,485,115
|
2,172,225
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,241,214
|
1,263,131
|
1,501,403
|
1,381,591
|
1,187,252
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
327,357
|
338,223
|
383,716
|
424,469
|
403,411
|
4. Người mua trả tiền trước
|
477,413
|
371,022
|
508,285
|
514,526
|
432,234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,619
|
15,500
|
33,253
|
31,342
|
48,738
|
6. Phải trả người lao động
|
20,941
|
4,806
|
27,570
|
33,671
|
26,911
|
7. Chi phí phải trả
|
95,622
|
100,523
|
22,979
|
22,395
|
37,637
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
138,206
|
138,044
|
146,682
|
77,072
|
35,986
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,354
|
9,904
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
275,937
|
287,507
|
288,459
|
271,066
|
296,311
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
96,803
|
96,803
|
96,803
|
96,803
|
96,803
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
179,133
|
190,704
|
191,656
|
174,263
|
199,508
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
796,311
|
801,441
|
809,148
|
801,471
|
804,286
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
796,311
|
801,441
|
809,148
|
801,471
|
804,286
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
-3,255
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,542
|
-1,542
|
325
|
-1,542
|
-1,542
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,298
|
54,298
|
154,613
|
154,613
|
154,613
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
146,811
|
151,940
|
57,465
|
51,655
|
54,470
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24
|
0
|
15
|
15
|
21
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,411,033
|
3,330,137
|
3,721,545
|
3,557,652
|
3,272,822
|