I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,146
|
19,937
|
29,921
|
17,930
|
6,439
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,635
|
33,403
|
9,321
|
62,023
|
47,946
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,984
|
14,829
|
16,317
|
33,544
|
17,435
|
- Các khoản dự phòng
|
12,969
|
-179
|
|
15,075
|
10,654
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
-3,998
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40,763
|
-8,057
|
-7,863
|
-13,834
|
-4,526
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26,444
|
26,809
|
867
|
23,349
|
24,383
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
7,887
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,781
|
53,340
|
39,243
|
79,953
|
54,385
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-440,643
|
30,964
|
-366,323
|
397,981
|
-40,880
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
163,492
|
-89,938
|
-213,013
|
-153,336
|
415,029
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
179,848
|
-77,557
|
167,893
|
17,658
|
-351,745
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
473
|
311
|
-609
|
43
|
-14,455
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,444
|
-26,809
|
-867
|
-27,266
|
-24,383
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-9,500
|
-7,361
|
-2,711
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-320
|
-24
|
116,429
|
0
|
100,322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-91,814
|
-119,213
|
-264,609
|
312,322
|
138,274
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16,318
|
-54,075
|
24,667
|
-34,077
|
-9,771
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42,859
|
5,100
|
9,443
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100,345
|
-892
|
-9,497
|
-86,807
|
86,807
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,823
|
10,574
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,096
|
2,957
|
-1,580
|
-1,916
|
4,526
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,441
|
-36,337
|
23,032
|
-122,801
|
81,562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
750,095
|
598,969
|
789,042
|
495,156
|
741,861
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-476,629
|
-554,494
|
-538,390
|
-614,683
|
-895,672
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,301
|
-10,988
|
-14,138
|
-13,495
|
-15,283
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-18,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
263,164
|
33,487
|
236,514
|
-133,023
|
-187,093
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
142,909
|
-122,063
|
-5,063
|
56,499
|
32,743
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,194
|
219,536
|
97,473
|
79,959
|
135,820
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-638
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
219,103
|
97,473
|
92,410
|
135,820
|
168,562
|