単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29,921 17,930 6,439 10,408 27,656
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,321 62,023 47,946 51,637 27,420
- Khấu hao TSCĐ 16,317 33,544 17,435 17,953 18,266
- Các khoản dự phòng 15,075 10,654 3,618
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,998 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,863 -13,834 -4,526 12,523 -16,319
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 867 23,349 24,383 21,161 21,855
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 7,887 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,243 79,953 54,385 62,045 55,076
- Tăng, giảm các khoản phải thu -366,323 397,981 -40,880 219,434 -80,302
- Tăng, giảm hàng tồn kho -213,013 -153,336 415,029 -199,496 274,290
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 167,893 17,658 -351,745 -52,133 -170,247
- Tăng giảm chi phí trả trước -609 43 -14,455 4,654 -1,451
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -867 -27,266 -24,383 -21,161 -21,855
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,361 -2,711 0 -7,000 -2,500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 116,429 0 100,322 10 37,203
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -264,609 312,322 138,274 6,352 90,213
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,667 -34,077 -9,771 -6,899 -7,494
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,443 0 93
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,497 -86,807 86,807 -8,287 -35,043
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,460
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1,580 -1,916 4,526 2,682 1,021
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,032 -122,801 81,562 -12,503 -30,962
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 789,042 495,156 741,861 500,620 651,339
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -538,390 -614,683 -895,672 -586,642 -550,276
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -14,138 -13,495 -15,283 -16,760 -17,892
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18,000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 236,514 -133,023 -187,093 -102,781 83,171
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,063 56,499 32,743 -108,933 142,421
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97,473 79,959 135,820 186,364 77,431
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -638 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92,410 135,820 168,562 77,431 219,852