|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,930
|
6,439
|
10,408
|
27,656
|
9,828
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
62,023
|
47,946
|
51,637
|
27,420
|
28,142
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,544
|
17,435
|
17,953
|
18,266
|
17,884
|
|
- Các khoản dự phòng
|
15,075
|
10,654
|
|
3,618
|
-7,426
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,998
|
0
|
|
0
|
-4,845
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,834
|
-4,526
|
12,523
|
-16,319
|
480
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23,349
|
24,383
|
21,161
|
21,855
|
22,049
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
7,887
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79,953
|
54,385
|
62,045
|
55,076
|
37,970
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
397,981
|
-40,880
|
219,434
|
-80,302
|
-69,981
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-153,336
|
415,029
|
-199,496
|
274,290
|
-167,299
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,658
|
-351,745
|
-52,133
|
-170,247
|
107,296
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
43
|
-14,455
|
4,654
|
-1,451
|
-28,112
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27,266
|
-24,383
|
-21,161
|
-21,855
|
-22,049
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,711
|
0
|
-7,000
|
-2,500
|
-5,734
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
100,322
|
10
|
37,203
|
37,239
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
312,322
|
138,274
|
6,352
|
90,213
|
-110,670
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34,077
|
-9,771
|
-6,899
|
-7,494
|
-1,875
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
93
|
-8,351
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-86,807
|
86,807
|
-8,287
|
-35,043
|
-113,733
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
10,460
|
36,650
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,916
|
4,526
|
2,682
|
1,021
|
1,566
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-122,801
|
81,562
|
-12,503
|
-30,962
|
-85,743
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
495,156
|
741,861
|
500,620
|
651,339
|
703,443
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-614,683
|
-895,672
|
-586,642
|
-550,276
|
-560,660
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13,495
|
-15,283
|
-16,760
|
-17,892
|
-17,868
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-18,000
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-133,023
|
-187,093
|
-102,781
|
83,171
|
124,916
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56,499
|
32,743
|
-108,933
|
142,421
|
-71,497
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,959
|
135,820
|
186,364
|
77,431
|
220,722
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-638
|
0
|
|
0
|
-389
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
135,820
|
168,562
|
77,431
|
219,852
|
148,836
|