Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.140.766 2.640.507 2.619.939 3.003.591 3.432.319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.140.766 2.640.507 2.619.939 3.003.591 3.432.319
4. Giá vốn hàng bán 2.948.577 2.443.690 2.433.640 2.756.643 3.115.174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 192.189 196.817 186.299 246.949 317.145
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.637 10.243 18.012 18.163 22.629
7. Chi phí tài chính 88.992 56.740 72.129 104.592 117.999
-Trong đó: Chi phí lãi vay 78.469 46.808 61.032 99.041 106.134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -555 0 120 0 -102
9. Chi phí bán hàng 0 15.028 1.027 3.381 43.545
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.486 82.456 62.601 84.653 84.045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62.793 52.835 68.674 72.486 94.083
12. Thu nhập khác 9.647 3.182 14.171 85.773 4.031
13. Chi phí khác 9.763 9.341 14.635 87.549 32.827
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -117 -6.159 -464 -1.776 -28.796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.676 46.677 68.210 70.710 65.287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.113 9.129 15.110 19.848 18.030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 291 0 0 0 -7.431
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.405 9.129 15.110 19.848 10.598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49.272 37.548 53.100 50.862 54.689
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 781 904 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 48.559 36.644 53.100 50.862 54.689