1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.140.766
|
2.640.507
|
2.619.939
|
3.003.591
|
3.432.319
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.140.766
|
2.640.507
|
2.619.939
|
3.003.591
|
3.432.319
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.948.577
|
2.443.690
|
2.433.640
|
2.756.643
|
3.115.174
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
192.189
|
196.817
|
186.299
|
246.949
|
317.145
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.637
|
10.243
|
18.012
|
18.163
|
22.629
|
7. Chi phí tài chính
|
88.992
|
56.740
|
72.129
|
104.592
|
117.999
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78.469
|
46.808
|
61.032
|
99.041
|
106.134
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-555
|
0
|
120
|
0
|
-102
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
15.028
|
1.027
|
3.381
|
43.545
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.486
|
82.456
|
62.601
|
84.653
|
84.045
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
62.793
|
52.835
|
68.674
|
72.486
|
94.083
|
12. Thu nhập khác
|
9.647
|
3.182
|
14.171
|
85.773
|
4.031
|
13. Chi phí khác
|
9.763
|
9.341
|
14.635
|
87.549
|
32.827
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-117
|
-6.159
|
-464
|
-1.776
|
-28.796
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62.676
|
46.677
|
68.210
|
70.710
|
65.287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.113
|
9.129
|
15.110
|
19.848
|
18.030
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
291
|
0
|
0
|
0
|
-7.431
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.405
|
9.129
|
15.110
|
19.848
|
10.598
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49.272
|
37.548
|
53.100
|
50.862
|
54.689
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
781
|
904
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48.559
|
36.644
|
53.100
|
50.862
|
54.689
|