1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,209,204
|
1,344,998
|
1,368,683
|
1,111,471
|
1,744,793
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,791
|
3,977
|
7,860
|
5,208
|
18,561
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,193,413
|
1,341,021
|
1,360,823
|
1,106,263
|
1,726,232
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,050,186
|
1,168,357
|
1,222,184
|
882,568
|
1,239,866
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
143,227
|
172,664
|
138,639
|
223,695
|
486,366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,748
|
2,418
|
14,213
|
4,611
|
14,355
|
7. Chi phí tài chính
|
27,239
|
28,078
|
23,559
|
17,367
|
19,276
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,566
|
20,471
|
21,907
|
15,755
|
18,209
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,091
|
|
-1,995
|
|
-139
|
9. Chi phí bán hàng
|
68,747
|
82,103
|
94,978
|
50,549
|
95,036
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,177
|
20,147
|
21,187
|
18,159
|
17,496
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34,720
|
44,755
|
11,133
|
142,232
|
368,774
|
12. Thu nhập khác
|
4,564
|
3,294
|
4,185
|
2,075
|
1,921
|
13. Chi phí khác
|
18,575
|
10,942
|
1,530
|
53
|
1,009
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14,011
|
-7,648
|
2,654
|
2,022
|
911
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,709
|
37,106
|
13,787
|
144,254
|
369,685
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,695
|
7,015
|
5,777
|
13,767
|
34,610
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,489
|
2,215
|
2,096
|
-1,530
|
2,262
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,206
|
9,230
|
7,873
|
12,237
|
36,872
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,503
|
27,876
|
5,914
|
132,016
|
332,813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,503
|
27,876
|
5,914
|
132,016
|
332,813
|