Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.112.563 1.016.226 1.209.204 1.344.998 1.368.683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.754 218 15.791 3.977 7.860
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.110.809 1.016.009 1.193.413 1.341.021 1.360.823
4. Giá vốn hàng bán 996.515 914.754 1.050.186 1.168.357 1.222.184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 114.294 101.255 143.227 172.664 138.639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.976 5.238 10.748 2.418 14.213
7. Chi phí tài chính 45.917 24.607 27.239 28.078 23.559
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.486 22.402 26.566 20.471 21.907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.034 -2.091 -1.995
9. Chi phí bán hàng 53.592 34.496 68.747 82.103 94.978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.942 18.177 21.177 20.147 21.187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.785 29.214 34.720 44.755 11.133
12. Thu nhập khác 3.166 3.219 4.564 3.294 4.185
13. Chi phí khác 647 1.982 18.575 10.942 1.530
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.518 1.237 -14.011 -7.648 2.654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.304 30.451 20.709 37.106 13.787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.771 10.195 5.695 7.015 5.777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 3.353 -2.489 2.215 2.096
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.821 13.548 3.206 9.230 7.873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -518 16.903 17.503 27.876 5.914
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -518 16.903 17.503 27.876 5.914