Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.085.357 2.639.786 1.329.093 1.405.091 1.187.680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.085.357 2.639.786 1.329.093 1.405.091 1.187.680
4. Giá vốn hàng bán 1.929.586 2.395.640 1.219.894 1.314.612 1.044.954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 155.771 244.145 109.199 90.480 142.726
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31.264 72.109 38.414 11.681 11.316
7. Chi phí tài chính 22.920 34.940 38.973 24.310 33.594
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.185 29.860 37.955 21.805 28.927
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 318 -1.316 53 88 756
9. Chi phí bán hàng 106.100 174.972 63.646 60.332 77.844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.402 6.126 12.586 13.770 16.044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 48.931 98.900 32.461 3.836 27.317
12. Thu nhập khác 316 43 735 77 363
13. Chi phí khác 122 66 482 1.110 287
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 193 -23 253 -1.033 75
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 49.124 98.877 32.714 2.803 27.392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.599 4.889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.599 4.889
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.525 98.877 32.714 2.803 22.503
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.035 991 515 820 816
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.490 97.886 32.199 1.983 21.687