1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.085.357
|
2.639.786
|
1.329.093
|
1.405.091
|
1.187.680
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.085.357
|
2.639.786
|
1.329.093
|
1.405.091
|
1.187.680
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.929.586
|
2.395.640
|
1.219.894
|
1.314.612
|
1.044.954
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
155.771
|
244.145
|
109.199
|
90.480
|
142.726
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31.264
|
72.109
|
38.414
|
11.681
|
11.316
|
7. Chi phí tài chính
|
22.920
|
34.940
|
38.973
|
24.310
|
33.594
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.185
|
29.860
|
37.955
|
21.805
|
28.927
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
318
|
-1.316
|
53
|
88
|
756
|
9. Chi phí bán hàng
|
106.100
|
174.972
|
63.646
|
60.332
|
77.844
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.402
|
6.126
|
12.586
|
13.770
|
16.044
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
48.931
|
98.900
|
32.461
|
3.836
|
27.317
|
12. Thu nhập khác
|
316
|
43
|
735
|
77
|
363
|
13. Chi phí khác
|
122
|
66
|
482
|
1.110
|
287
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
193
|
-23
|
253
|
-1.033
|
75
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
49.124
|
98.877
|
32.714
|
2.803
|
27.392
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.599
|
|
|
|
4.889
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.599
|
|
|
|
4.889
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47.525
|
98.877
|
32.714
|
2.803
|
22.503
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.035
|
991
|
515
|
820
|
816
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.490
|
97.886
|
32.199
|
1.983
|
21.687
|