Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140.615 163.810 163.329 137.138 147.524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.436 27.207 26.113 12.554 14.362
1. Tiền 11.436 27.207 26.113 12.554 14.362
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.750 1.750 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.750 1.750 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118.558 124.399 113.776 99.963 111.819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.089 35.487 43.642 28.396 42.377
2. Trả trước cho người bán 20.510 28.318 12.353 11.656 21.555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.960 60.593 58.534 60.663 48.640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -753 -753 -753
IV. Tổng hàng tồn kho 10.177 11.955 20.981 22.068 21.114
1. Hàng tồn kho 10.751 12.529 20.981 22.068 22.194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -574 -574 0 0 -1.080
V. Tài sản ngắn hạn khác 443 249 710 803 228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 411 217 42 376 195
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32 32 668 427 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.233 7.499 7.827 7.268 6.741
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.676 6.059 6.521 6.119 6.033
1. Tài sản cố định hữu hình 5.978 5.431 5.962 5.630 5.615
- Nguyên giá 20.930 20.470 20.427 20.427 20.427
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.952 -15.039 -14.465 -14.797 -14.813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 698 628 558 489 419
- Nguyên giá 2.513 2.513 2.513 2.513 2.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.815 -1.885 -1.955 -2.025 -2.095
III. Bất động sản đầu tư 1.134 1.021 917 819 430
- Nguyên giá 14.592 14.592 14.592 14.592 14.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.458 -13.571 -13.675 -13.773 -14.163
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 422 419 389 331 278
1. Chi phí trả trước dài hạn 422 419 389 331 278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148.848 171.309 171.156 144.406 154.265
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112.560 133.838 132.576 104.510 113.431
I. Nợ ngắn hạn 111.149 132.545 114.827 103.085 112.034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.557 34.874 32.157 16.095 30.528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.863 15.790 13.862 11.304 26.254
4. Người mua trả tiền trước 14.877 14.790 0 1.878 7.784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.192 1.223 648 888 666
6. Phải trả người lao động 3.335 2.430 3.959 3.700 3.397
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.395 125 74 87 1.244
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36 177 237 140 167
11. Phải trả ngắn hạn khác 58.498 62.790 63.637 68.988 41.229
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 396 347 253 4 765
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.411 1.293 17.749 1.425 1.397
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.411 1.293 17.749 1.425 1.397
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36.288 37.472 38.580 39.896 40.834
I. Vốn chủ sở hữu 36.288 37.472 38.580 39.896 40.834
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.113 31.113 31.113 31.113 31.113
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 10 10 10 10
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.473 1.473 1.473 1.473 1.473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.692 4.875 5.984 7.300 8.238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.211 1.211 1.211 5.983 5.185
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.480 3.664 4.773 1.317 3.053
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148.848 171.309 171.156 144.406 154.265