Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74.549 95.830 48.915 60.168 124.946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 74.549 95.830 48.915 60.168 124.946
4. Giá vốn hàng bán 67.169 86.443 41.055 51.461 114.465
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.379 9.387 7.860 8.707 10.482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65 114 125 55 209
7. Chi phí tài chính 589 792 581 761 801
-Trong đó: Chi phí lãi vay 516 767 394 424 490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.368 1.420 1.789 1.716 1.676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.914 5.677 4.239 4.848 6.849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -426 1.612 1.377 1.437 1.365
12. Thu nhập khác 3 137 49 69 39
13. Chi phí khác 273 15 20 10 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -270 122 29 59 36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -696 1.734 1.406 1.496 1.402
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -63 362 297 313 293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -63 362 297 313 293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -632 1.372 1.108 1.184 1.108
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -632 1.372 1.108 1.184 1.108