1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.915
|
60.168
|
124.946
|
50.526
|
73.456
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.915
|
60.168
|
124.946
|
50.526
|
73.456
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.055
|
51.461
|
114.465
|
42.275
|
64.182
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.860
|
8.707
|
10.482
|
8.251
|
9.274
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
125
|
55
|
209
|
773
|
1.158
|
7. Chi phí tài chính
|
581
|
761
|
801
|
768
|
645
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
394
|
424
|
490
|
423
|
359
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.789
|
1.716
|
1.676
|
1.551
|
1.985
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.239
|
4.848
|
6.849
|
5.012
|
5.576
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.377
|
1.437
|
1.365
|
1.693
|
2.226
|
12. Thu nhập khác
|
49
|
69
|
39
|
3
|
4
|
13. Chi phí khác
|
20
|
10
|
3
|
16
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
29
|
59
|
36
|
-13
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.406
|
1.496
|
1.402
|
1.680
|
2.214
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
297
|
313
|
293
|
363
|
478
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
297
|
313
|
293
|
363
|
478
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.108
|
1.184
|
1.108
|
1.317
|
1.736
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.108
|
1.184
|
1.108
|
1.317
|
1.736
|