Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216.008 232.018 244.981 237.621 222.063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 638 3.314 1.417 507 2.503
1. Tiền 638 3.314 1.417 507 2.503
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163.272 175.030 188.689 180.115 174.716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176.643 188.325 205.312 196.627 192.724
2. Trả trước cho người bán 435 159 180 291 360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 1 0 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.807 -13.456 -16.803 -16.803 -18.368
IV. Tổng hàng tồn kho 50.464 53.072 54.537 56.598 44.422
1. Hàng tồn kho 50.464 53.072 54.537 56.598 44.422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.635 601 338 401 421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558 397 338 401 421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 873 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 204 204 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.983 79.359 75.776 72.216 69.238
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.979 79.355 75.772 72.212 69.234
1. Tài sản cố định hữu hình 82.979 79.355 75.772 72.212 69.234
- Nguyên giá 331.431 331.431 331.431 331.431 332.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -248.452 -252.076 -255.659 -259.219 -262.777
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 682 682 682 682 682
- Giá trị hao mòn lũy kế -682 -682 -682 -682 -682
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4 4 4 4 4
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4 4 4 4 4
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298.991 311.377 320.758 309.837 291.301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 192.079 202.435 214.032 203.508 183.475
I. Nợ ngắn hạn 192.079 202.435 214.032 203.508 183.475
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127.489 139.519 128.319 137.176 107.336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.149 42.547 56.600 43.567 53.902
4. Người mua trả tiền trước 60 364 304 51 60
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 307 476 1.420 2.653 2.535
6. Phải trả người lao động 21.040 15.885 16.938 16.115 17.465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 221 1.667 2.571 2.220 692
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 918 1.063 6.825 1.468 1.252
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.894 914 1.055 258 234
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 106.913 108.941 106.725 106.328 107.827
I. Vốn chủ sở hữu 106.913 108.941 106.725 106.328 107.827
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.822 6.822 6.822 6.822 6.822
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28.692 28.692 28.692 28.692 28.692
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.348 4.348 4.448 4.448 4.448
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.678 1.678 1.678 1.678 1.678
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.372 7.401 5.085 4.688 6.186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 5.085
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298.991 311.377 320.758 309.837 291.301