TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
216.008
|
232.018
|
244.981
|
237.621
|
222.063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
638
|
3.314
|
1.417
|
507
|
2.503
|
1. Tiền
|
638
|
3.314
|
1.417
|
507
|
2.503
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163.272
|
175.030
|
188.689
|
180.115
|
174.716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
176.643
|
188.325
|
205.312
|
196.627
|
192.724
|
2. Trả trước cho người bán
|
435
|
159
|
180
|
291
|
360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.807
|
-13.456
|
-16.803
|
-16.803
|
-18.368
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50.464
|
53.072
|
54.537
|
56.598
|
44.422
|
1. Hàng tồn kho
|
50.464
|
53.072
|
54.537
|
56.598
|
44.422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.635
|
601
|
338
|
401
|
421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
558
|
397
|
338
|
401
|
421
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
873
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
204
|
204
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.983
|
79.359
|
75.776
|
72.216
|
69.238
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.979
|
79.355
|
75.772
|
72.212
|
69.234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82.979
|
79.355
|
75.772
|
72.212
|
69.234
|
- Nguyên giá
|
331.431
|
331.431
|
331.431
|
331.431
|
332.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248.452
|
-252.076
|
-255.659
|
-259.219
|
-262.777
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
682
|
682
|
682
|
682
|
682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
298.991
|
311.377
|
320.758
|
309.837
|
291.301
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
192.079
|
202.435
|
214.032
|
203.508
|
183.475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
192.079
|
202.435
|
214.032
|
203.508
|
183.475
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
127.489
|
139.519
|
128.319
|
137.176
|
107.336
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.149
|
42.547
|
56.600
|
43.567
|
53.902
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60
|
364
|
304
|
51
|
60
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
307
|
476
|
1.420
|
2.653
|
2.535
|
6. Phải trả người lao động
|
21.040
|
15.885
|
16.938
|
16.115
|
17.465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
221
|
1.667
|
2.571
|
2.220
|
692
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
918
|
1.063
|
6.825
|
1.468
|
1.252
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.894
|
914
|
1.055
|
258
|
234
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106.913
|
108.941
|
106.725
|
106.328
|
107.827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106.913
|
108.941
|
106.725
|
106.328
|
107.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.348
|
4.348
|
4.448
|
4.448
|
4.448
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.372
|
7.401
|
5.085
|
4.688
|
6.186
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
0
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
0
|
5.085
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
298.991
|
311.377
|
320.758
|
309.837
|
291.301
|