Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 813.586 683.943 486.745 519.463 586.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.609 71.852 19.317 35.766 80.832
1. Tiền 14.609 24.852 18.317 18.266 79.832
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 47.000 1.000 17.500 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 661.830 511.035 404.581 422.787 423.783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 616.038 401.556 333.515 349.990 388.868
2. Trả trước cho người bán 44.830 41.521 3.739 2.847 2.507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 962 67.958 67.327 69.950 34.835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -2.426
IV. Tổng hàng tồn kho 135.799 74.008 33.833 36.474 57.767
1. Hàng tồn kho 135.799 74.008 35.199 37.409 58.988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.366 -935 -1.221
V. Tài sản ngắn hạn khác 349 27.049 29.014 24.436 18.622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349 1.033 939 481 328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 23.470 25.251 21.132 17.172
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.546 2.823 2.823 1.122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 124.313 124.785 161.592 168.174 127.161
I. Các khoản phải thu dài hạn 80.396 77.517 77.478 86.916 48.481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 80.083 77.204 77.166 86.603 48.168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 313 313 313 313 313
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.659 39.241 69.512 65.364 65.891
1. Tài sản cố định hữu hình 21.082 19.560 49.345 45.938 52.240
- Nguyên giá 64.253 64.345 91.959 90.659 100.572
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.171 -44.785 -42.614 -44.721 -48.333
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.576 19.681 20.168 19.426 13.651
- Nguyên giá 20.328 21.939 22.942 22.942 17.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.751 -2.258 -2.774 -3.516 -4.258
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 9.512
- Nguyên giá 0 0 0 0 9.512
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 862 4.730 11.403 12.674 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 862 4.730 11.403 12.674 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.397 3.297 3.198 3.220 3.277
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.397 3.297 3.198 3.220 3.277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 937.900 808.729 648.337 687.637 713.165
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 580.331 415.920 315.713 354.234 327.360
I. Nợ ngắn hạn 580.331 415.920 312.817 353.503 325.581
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96.992 140.235 91.518 111.660 89.745
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 124.215 236.354 185.418 107.669 121.701
4. Người mua trả tiền trước 17.315 16.717 156 82.929 77.057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.960 122 172 20 84
6. Phải trả người lao động 1.144 1.253 2.626 1.527 1.668
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 313.986 11.039 20.293 32.443 18.586
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 946 5.300 5.253 5.555 3.628
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.786 273 4.089 8.475 11.029
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.986 4.628 3.291 3.225 2.082
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 2.896 731 1.779
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 731 1.779
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 2.896 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 357.569 392.809 332.624 333.403 385.805
I. Vốn chủ sở hữu 357.569 392.809 332.624 333.403 385.805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 350.000 350.000 350.000 350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -69 157 157 157 157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.043 20.043 23.363 23.363 23.363
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.595 22.609 -40.896 -40.117 12.285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.526 475 17.500 -40.896 -62.299
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.069 22.135 -58.396 779 74.583
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 937.900 808.729 648.337 687.637 713.165